West Ham United
Sự kiện chính
Liverpool
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90+4' | Mac Allister A. | |||
90+1' | Szoboszlai D. Jarell Quansah | |||
79' | Nunez D. Endo W. | |||
79' | Salah M. Diaz L. | |||
78' | Gomez J. Alexander-Arnold T. | |||
Antonio M. (Kiến tạo: Bowen J.) | 77' | |||
Ward-Prowse J. Soucek T. | 74' | |||
65' | Areola A. | |||
48' | Robertson A. (Kiến tạo: Diaz L.) | |||
Bowen J. (Kiến tạo: Kudus M.) | 43' | |||
30' | Endo W. |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 8
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 28
- 9 Sút cầu môn 8
- 74 Tấn công 142
- 34 Tấn công nguy hiểm 82
- 3 Sút ngoài cầu môn 20
- 14 Đá phạt trực tiếp 9
- 28% TL kiểm soát bóng 72%
- 24% TL kiểm soát bóng(HT) 76%
- 267 Chuyền bóng 672
- 69% TL chuyền bóng thành công 87%
- 8 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 4
- 41 Đánh đầu 41
- 20 Đánh đầu thành công 21
- 6 Cứu thua 7
- 21 Tắc bóng 18
- 1 Số lần thay người 4
- 9 Rê bóng 12
- 15 Quả ném biên 21
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 21 Tắc bóng thành công 18
- 11 Cắt bóng 6
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 | 1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
2.7 | Bàn thua | 1 | 1.9 | Bàn thua | 1.4 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 16.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
3.3 | Phạt góc | 6 | 4.5 | Phạt góc | 8 |
3 | Thẻ vàng | 1 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.3 | 11.1 | Phạm lỗi | 10.6 |
46.7% | Kiểm soát bóng | 69.7% | 40.3% | Kiểm soát bóng | 68.2% |
West Ham UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLiverpool
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 10
- 17
- 16
- 11
- 12
- 9
- 11
- 11
- 12
- 21
- 16
- 11
- 18
- 11
- 16
- 17
- 17
- 11
- 13
- 31
- 26
- 28
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United ( 72 Trận) | Liverpool ( 72 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 5 | 15 | 8 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 9 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 2 | 2 |
HT-T / FT-H | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 4 | 1 | 5 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 3 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 7 | 12 | 1 | 6 |