Hellas Verona
Sự kiện chính
Lazio
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Fabio Depaoli | 87' | |||
Ibrahim Sulemana Adrien Tameze Aousta | 86' | |||
Isak Hien | 81' | |||
Oliver Abildgaard Darko Lazovic | 80' | |||
Federico Ceccherini Diego Coppola | 80' | |||
68' | Felipe Anderson Pereira Gomes Ciro Immobile | |||
Adolfo Julian Gaich Cyril Ngonge | 68' | |||
59' | Matias Vecino Danilo Cataldi | |||
Cyril Ngonge (Kiến tạo: Darko Lazovic) | 51' | |||
45' | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Kiến tạo: Danilo Cataldi) | |||
Giangiacomo Magnani | 34' | |||
28' | Mattia Zaccagni | |||
Ondrej Duda | 24' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 4 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 9
- 4 Sút cầu môn 2
- 95 Tấn công 129
- 40 Tấn công nguy hiểm 47
- 9 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 2
- 14 Đá phạt trực tiếp 16
- 35% TL kiểm soát bóng 65%
- 37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- 316 Chuyền bóng 572
- 66% TL chuyền bóng thành công 80%
- 16 Phạm lỗi 12
- 0 Việt vị 2
- 35 Đánh đầu 33
- 11 Đánh đầu thành công 23
- 1 Cứu thua 3
- 16 Tắc bóng 13
- 9 Rê bóng 3
- 19 Quả ném biên 17
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 16 Tắc bóng thành công 13
- 7 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 0.7 | Bàn thắng | 1.8 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 0.9 | Bàn thua | 1.1 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
5 | Phạt góc | 2.3 | 4 | Phạt góc | 3.7 |
3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
13 | Phạm lỗi | 11.7 | 13.6 | Phạm lỗi | 11.9 |
43.3% | Kiểm soát bóng | 50% | 41.4% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Hellas VeronaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLazio
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 21
- 22
- 5
- 8
- 30
- 13
- 15
- 8
- 21
- 18
- 18
- 16
- 15
- 10
- 16
- 29
- 3
- 18
- 15
- 18
- 9
- 16
- 28
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hellas Verona ( 58 Trận) | Lazio ( 58 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 3 | 10 | 10 |
HT-H / FT-T | 3 | 1 | 4 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 4 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 5 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 3 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 3 | 2 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 6 | 4 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 5 | 6 | 1 | 6 |