Newcastle United
Sự kiện chính
Nottingham Forest
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Sven Botman Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | 90+2' | |||
Jacob Murphy Allan Saint-Maximin | 90' | |||
Chris Wood Callum Wilson | 90' | |||
83' | Alex Mighten Moussa Niakhate | |||
Ryan Fraser Miguel Angel Almiron Rejala | 81' | |||
Sean Longstaff Joseph Willock | 80' | |||
Callum Wilson (Kiến tạo: Joelinton Cassio Apolinario de Lira) | 78' | |||
75' | Orel Mangala Lewis OBrien | |||
63' | Taiwo Awoniyi Sam Surridge | |||
Fabian Schar | 58' | |||
56' | Lewis OBrien | |||
23' | Neco Williams | |||
15' | Joe Worrall |
Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 1
- 7 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 3
- 23 Sút bóng 5
- 10 Sút cầu môn 0
- 141 Tấn công 68
- 100 Tấn công nguy hiểm 26
- 8 Sút ngoài cầu môn 3
- 5 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 10
- 61% TL kiểm soát bóng 39%
- 65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- 469 Chuyền bóng 294
- 81% TL chuyền bóng thành công 69%
- 9 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 0
- 29 Đánh đầu 29
- 12 Đánh đầu thành công 16
- 0 Cứu thua 7
- 19 Tắc bóng 15
- 12 Rê bóng 5
- 21 Quả ném biên 26
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 20 Tắc bóng thành công 16
- 11 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 | 1.3 | Bàn thua | 1.1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4 | Phạt góc | 2.5 | 4.7 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 10.5 | Phạm lỗi | 11.7 |
50% | Kiểm soát bóng | 45% | 49.3% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Newcastle UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNottingham Forest
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 11
- 5
- 8
- 8
- 20
- 17
- 4
- 36
- 16
- 15
- 28
- 22
- 12
- 15
- 16
- 8
- 12
- 15
- 20
- 11
- 25
- 30
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United ( 38 Trận) | Nottingham Forest ( 0 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 5 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 5 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 3 | 5 | 0 | 0 |