Brighton Hove Albion
Sự kiện chính
Southampton
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Yves Bissouma | 89' | |||
87' | Alex McCarthy | |||
Leandro Trossard Danny Welbeck | 82' | |||
Alireza Jahanbakhsh Benjamin William White | 81' | |||
81' | Danny Ings | |||
Pascal Gross | 80' | |||
69' | Nathan Redmond Theo Walcott | |||
Neal Maupay Aaron Anthony Connolly | 64' | |||
Lewis Dunk | 56' | |||
47' | Oriol Romeu Vidal | |||
46' | Danny Ings Moussa Djenepo | |||
45' | Janick Vestergaard (Kiến tạo: James Ward Prowse) | |||
Pascal Gross | 26' | |||
13' | Moussa Djenepo |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 3
- 12 Sút bóng 10
- 4 Sút cầu môn 3
- 92 Tấn công 127
- 47 Tấn công nguy hiểm 58
- 8 Sút ngoài cầu môn 4
- 0 Cản bóng 3
- 14 Đá phạt trực tiếp 15
- 47% TL kiểm soát bóng 53%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 364 Chuyền bóng 415
- 73% TL chuyền bóng thành công 75%
- 12 Phạm lỗi 12
- 2 Việt vị 3
- 34 Đánh đầu 34
- 12 Đánh đầu thành công 22
- 1 Cứu thua 3
- 21 Tắc bóng 15
- 15 Rê bóng 11
- 30 Quả ném biên 23
- 21 Tắc bóng thành công 15
- 10 Cắt bóng 16
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 1.2 | Bàn thắng | 1.9 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.6 | Bàn thua | 1.7 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 13 | 7.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4 | Phạt góc | 5.3 | 5.5 | Phạt góc | 4.3 |
2 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.7 | Phạm lỗi | 12.7 | 12.8 | Phạm lỗi | 13.3 |
48% | Kiểm soát bóng | 55.3% | 53.2% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
Brighton Hove AlbionTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSouthampton
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 15
- 17
- 14
- 4
- 17
- 17
- 12
- 21
- 13
- 15
- 16
- 9
- 19
- 17
- 18
- 17
- 19
- 12
- 12
- 31
- 7
- 17
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion ( 76 Trận) | Southampton ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 6 | 10 | 8 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 2 | 5 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 3 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 11 | 7 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 3 | 3 | 2 |
HT-H / FT-B | 6 | 3 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 6 | 11 | 10 | 11 |