FC Copenhagen
Sự kiện chính
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Karlo Bartolec | 87' | |||
Bryan Oviedo Jimenez Pep Biel Mas Jaume | 84' | |||
Karlo Bartolec Rasmus Falk Jensen | 84' | |||
84' | Eljero Elia | |||
79' | Fredrik Gulbrandsen Enzo Crivelli | |||
71' | Berkay Ozcan Irfan Can Kahveci | |||
Pierre Bengtsson Nicolai Boilesen | 69' | |||
Rasmus Falk Jensen (Kiến tạo: Jonas Older Wind) | 62' | |||
54' | Danijel Aleksic Mehmet Topal | |||
54' | Eljero Elia Mahmut Tekdemir | |||
Jens Stage Robert Mudrazija | 53' | |||
Mohammed Daramy Mikkel Kaufmann Sorensen | 53' | |||
Jonas Older Wind | 53' | |||
Jonas Older Wind (Kiến tạo: Gullermo Varela) | 4' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 6
- 0 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 1
- 12 Sút bóng 14
- 6 Sút cầu môn 1
- 113 Tấn công 127
- 40 Tấn công nguy hiểm 49
- 4 Sút ngoài cầu môn 9
- 2 Cản bóng 4
- 6 Đá phạt trực tiếp 10
- 43% TL kiểm soát bóng 57%
- 37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- 403 Chuyền bóng 517
- 74% TL chuyền bóng thành công 80%
- 9 Phạm lỗi 7
- 1 Việt vị 0
- 37 Đánh đầu 37
- 20 Đánh đầu thành công 17
- 1 Cứu thua 3
- 24 Tắc bóng 11
- 8 Rê bóng 6
- 29 Quả ném biên 28
- 24 Tắc bóng thành công 11
- 13 Cắt bóng 9
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2 | 1.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 | 1.3 | Bàn thua | 1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 | 12.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4 | Phạt góc | 7.3 | 5.3 | Phạt góc | 5.7 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.8 |
9.7 | Phạm lỗi | 9.7 | 10.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 50.3% | 51.8% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
FC CopenhagenTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIstanbul Buyuksehir Belediyesi
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 7
- 18
- 16
- 18
- 25
- 9
- 16
- 22
- 14
- 9
- 21
- 16
- 28
- 27
- 24
- 12
- 7
- 9
- 9
- 20
- 17
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Copenhagen ( 27 Trận) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi ( 12 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 2 | 3 | 2 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 3 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 3 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 3 |