Borussia Dortmund
Sự kiện chính
Hertha BSC Berlin
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Marcel Schmelzer Raphael Guerreiro | 90' | |||
88' | Lazar Samardzic Alexander Esswein | |||
88' | Arne Maier Marko Grujic | |||
Leonardo Balerdi Axel Witsel | 80' | |||
Mateu Morey Thorgan Hazard | 79' | |||
77' | Krzysztof Piatek | |||
76' | Alexander Esswein | |||
Giovanni Reyna Julian Brandt | 68' | |||
62' | Krzysztof Piatek Per Ciljan Skjelbred | |||
Emre Can (Kiến tạo: Julian Brandt) | 58' | |||
46' | Jessic Ngankam Dodi Lukebakio Ngandoli | |||
30' | Alexander Esswein Javairo Dilrosun |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 0
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 4
- 3 Sút cầu môn 1
- 156 Tấn công 79
- 73 Tấn công nguy hiểm 41
- 7 Sút ngoài cầu môn 1
- 3 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 11
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- 744 Chuyền bóng 420
- 89% TL chuyền bóng thành công 80%
- 7 Phạm lỗi 11
- 4 Việt vị 1
- 21 Đánh đầu 21
- 13 Đánh đầu thành công 8
- 2 Cứu thua 2
- 17 Tắc bóng 20
- 17 Rê bóng 5
- 17 Quả ném biên 17
- 17 Tắc bóng thành công 20
- 9 Cắt bóng 17
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.7 | 2.3 | Bàn thắng | 2.1 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 0.6 | Bàn thua | 1.8 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 | 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
4.7 | Phạt góc | 6 | 4.5 | Phạt góc | 5.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2 | Thẻ vàng | 2.7 |
8.3 | Phạm lỗi | 17 | 9.5 | Phạm lỗi | 15.5 |
59.7% | Kiểm soát bóng | 49.7% | 58.5% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Borussia DortmundTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHertha BSC Berlin
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 8
- 15
- 11
- 8
- 10
- 13
- 12
- 20
- 25
- 17
- 22
- 21
- 17
- 15
- 22
- 15
- 12
- 15
- 8
- 24
- 25
- 23
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Borussia Dortmund ( 68 Trận) | Hertha BSC Berlin ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 16 | 11 | 9 | 5 |
HT-H / FT-T | 7 | 4 | 3 | 4 |
HT-B / FT-T | 2 | 4 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 2 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 1 | 5 | 6 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 2 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 4 | 4 | 8 | 9 |