1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Josip Drmic Steven Zuber | |||
90' | Xherdan Shaqiri | |||
90' | Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Mario Gavranovic) | |||
Aleksandar Mitrovic | 87' | |||
Nemanja Radonjic Luka Milivojevic | 81' | |||
73' | Breel Donald Embolo Blerim Dzemaili | |||
Adem Ljajic Filip Kostic | 65' | |||
52' | Granit Xhaka | |||
45' | Mario Gavranovic Haris Seferovic | |||
Nemanja Matic | 45' | |||
Luka Milivojevic | 39' | |||
Sergej Milinkovic Savic | 33' | |||
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic) | 5' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 4 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 21
- 3 Sút cầu môn 5
- 105 Tấn công 108
- 42 Tấn công nguy hiểm 55
- 8 Sút ngoài cầu môn 7
- 2 Cản bóng 8
- 16 Đá phạt trực tiếp 17
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 310 Chuyền bóng 529
- 75% TL chuyền bóng thành công 85%
- 17 Phạm lỗi 13
- 0 Việt vị 3
- 43 Đánh đầu 43
- 28 Đánh đầu thành công 15
- 3 Cứu thua 2
- 22 Tắc bóng 25
- 2 Số lần thay người 3
- 11 Rê bóng 12
- 23 Quả ném biên 18
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 | 1.6 | Bàn thắng | 2 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 0.8 | Bàn thua | 0.6 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 18 | 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.3 | Phạt góc | 2 | 5.7 | Phạt góc | 3.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.6 | Thẻ vàng | 0.9 |
13.7 | Phạm lỗi | 14.7 | 11.3 | Phạm lỗi | 13.6 |
53% | Kiểm soát bóng | 45.7% | 49.8% | Kiểm soát bóng | 53% |
SerbiaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngThụy Sĩ
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 18
- 5
- 13
- 14
- 10
- 12
- 11
- 16
- 14
- 15
- 11
- 20
- 18
- 22
- 19
- 14
- 14
- 20
- 19
- 22
- 23
- 25
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Serbia ( 3 Trận) | Thụy Sĩ ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |