-
[1] 50%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại100% [2]
-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [2]
[KCL-9] Changwon City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0.0% |
[KCL-16] Gyeongju KHNP | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
Changwon City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Changwon City | 0-2(0-1) | Gyeongju KHNP | 7-3(3-2) | B | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 0-0(0-0) | Changwon City | - | H | ||||||||||
KCL | Changwon City | 0-0(0-0) | Gyeongju KHNP | 4-5(1-4) | H | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 0-2(0-1) | Changwon City | 6-7(1-1) | T | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 2-0(1-0) | Changwon City | 3-5(2-3) | B | ||||||||||
KOR D3 | Gyeongju KHNP | 4-1(2-0) | Changwon City | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Changwon City | 0-4(0-3) | Gyeongju KHNP | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Gyeongju KHNP | 3-1(1-0) | Changwon City | - | B | ||||||||||
KOR NCH | Gyeongju KHNP | 4-0(2-0) | Changwon City | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Changwon City | 1-1(0-1) | Gyeongju KHNP | - | H | ||||||||||
Changwon City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Changwon City | 1-0(0-0) | Yangpyeong | 4-1(0-1) | T | ||||||||||
KCL | Ulsan Citizens | 3-0(1-0) | Changwon City | 2-7(2-1) | B | ||||||||||
KCL | Changwon City | 2-0(1-0) | Cheongju Jikji FC | 5-4(1-2) | T | ||||||||||
KCL | Siheung City | 1-2(1-2) | Changwon City | 3-2 | T | ||||||||||
KCL | Yangju Citizen FC | 1-2(0-1) | Changwon City | 2-3(1-0) | T | ||||||||||
KCL | Changwon City | 2-0(1-0) | Gangneung | 5-5(3-2) | T | ||||||||||
KCL | Ulsan Citizens | 0-2(0-2) | Changwon City | 4-5(3-3) | T | ||||||||||
KCL | Pocheon FC | 0-0(0-0) | Changwon City | 5-4(3-1) | H | ||||||||||
KCL | Changwon City | 2-1(2-1) | Dangjin Citizen | 4-1(2-1) | T | ||||||||||
KCL | Daejeon Korail | 1-0(0-0) | Changwon City | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
Gyeongju KHNP | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Ulsan Citizens | 2-1(1-1) | Gyeongju KHNP | - | B | ||||||||||
KCL | Pocheon FC | 1-0(0-0) | Gyeongju KHNP | 3-6 | B | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 1-2(0-0) | Gyeongju KHNP | 4-4(1-2) | T | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 1-0(0-0) | Dangjin Citizen | - | T | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 1-1(1-1) | Hwaseong FC | 5-1(3-1) | H | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 2-1(0-0) | Paju Citizen FC | 9-1(4-0) | T | ||||||||||
KCL | Cheongju Jikji FC | 0-0(0-0) | Gyeongju KHNP | 3-2(3-2) | H | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 1-1(0-1) | Yangju Citizen FC | - | H | ||||||||||
KCL | Gangneung | 1-3(0-1) | Gyeongju KHNP | 5-6(0-3) | T | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 2-0(1-0) | Ulsan Citizens | 6-6(3-4) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Changwon City | Chủ | ||||||||||||||
Gyeongju KHNP | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K3 League Hàn Quốc | Khách | Gangneung | 9 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Chuncheon Citizen | 14 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Khách | Daejeon Korail | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Yangpyeong | 8 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Gangneung | 15 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Chuncheon Citizen | 22 Ngày |