-
[12] 35%Thắng50% [17]
-
[6] 17%Hòa11% [4]
-
[16] 47%Bại38% [13]
-
[9] 52%Thắng41% [7]
-
[3] 17%Hòa5% [1]
-
[5] 29%Bại52% [9]
[USL CH-17] Phoenix Rising FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 58 | 42 | 17 | 35.3% |
Sân nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 32 | 21 | 30 | 10 | 52.9% |
Sân Khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 37 | 12 | 22 | 17.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 8 | 15 | 11 | 25 | 31 | 39 | 21 | 23.5% |
Sân nhà | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 10 | 26 | 13 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 8 | 21 | 13 | 22 | 11.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[USL CH-9] Colorado Springs Switchbacks FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 17 | 4 | 13 | 59 | 53 | 55 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 24 | 33 | 7 | 58.8% |
Sân Khách | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 29 | 22 | 12 | 41.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 13 | 12 | 9 | 24 | 21 | 51 | 8 | 38.2% |
Sân nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 17 | 5 | 37 | 2 | 64.7% |
Sân Khách | 17 | 2 | 8 | 7 | 7 | 16 | 14 | 20 | 11.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
Phoenix Rising FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-0(0-0) | Phoenix Rising FC | 9-1(3-1) | B | ||||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 4-0(2-0) | Colorado Springs Switchbacks FC | 7-3(5-2) | T | ||||||||||
INT CF | Phoenix Rising FC | 6-3(1-3) | Colorado Springs Switchbacks FC | - | T | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 0-3(0-3) | Phoenix Rising FC | 7-3(2-2) | T | ||||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 2-2(1-1) | Colorado Springs Switchbacks FC | 18-4(8-2) | H | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-2(0-2) | Phoenix Rising FC | 9-5(4-3) | T | ||||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 4-0(0-0) | Colorado Springs Switchbacks FC | 5-7(3-7) | T | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-2(0-0) | Phoenix Rising FC | 3-5(1-4) | T | ||||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 2-1(0-1) | Colorado Springs Switchbacks FC | 3-3(0-2) | T | ||||||||||
USA CUP | Phoenix Rising FC | 0-3(0-1) | Colorado Springs Switchbacks FC | 8-1(4-1) | B | ||||||||||
Phoenix Rising FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 3-1(0-0) | Atlanta United FC II | 2-4(1-4) | T | ||||||||||
USL CH | Rio Grande Valley | 2-1(1-0) | Phoenix Rising FC | 5-7(5-1) | B | ||||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 5-1(2-0) | New York Red Bulls B | 4-2(2-0) | T | ||||||||||
USL CH | Sacramento Republic FC | 0-1(0-1) | Phoenix Rising FC | 7-4(2-3) | T | ||||||||||
USL CH | Monterey Bay FC | 3-3(3-2) | Phoenix Rising FC | 5-4(3-3) | H | ||||||||||
USL CH | San Diego loyalty | 3-0(0-0) | Phoenix Rising FC | 3-3(1-1) | B | ||||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 0-2(0-2) | Oakland Roots | 3-7(2-2) | B | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-0(0-0) | Phoenix Rising FC | 9-1(3-1) | B | ||||||||||
USL CH | Phoenix Rising FC | 2-1(1-1) | Rio Grande Valley | 10-5(7-2) | T | ||||||||||
USL CH | El Paso Locomotive FC | 3-1(2-0) | Phoenix Rising FC | 6-7(5-2) | B | ||||||||||
Colorado Springs Switchbacks FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USL CH | San Antonio | 2-0(1-0) | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-7(0-4) | B | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-1(1-1) | Sacramento Republic FC | 7-2(4-0) | H | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 3-0(0-0) | Rio Grande Valley | 6-1(4-0) | T | ||||||||||
USL CH | New Mexico United | 2-0(2-0) | Colorado Springs Switchbacks FC | 0-3(0-3) | B | ||||||||||
USL CH | El Paso Locomotive FC | 1-4(1-1) | Colorado Springs Switchbacks FC | 4-5(3-3) | T | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-1(1-0) | Oakland Roots | 4-8(1-4) | H | ||||||||||
USL CH | San Antonio | 1-0(0-0) | Colorado Springs Switchbacks FC | 8-4(5-0) | B | ||||||||||
USL CH | Rio Grande Valley | 1-0(1-0) | Colorado Springs Switchbacks FC | 7-5(2-1) | B | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-2(0-1) | Detroit City | 8-1(6-1) | B | ||||||||||
USL CH | Colorado Springs Switchbacks FC | 1-0(0-0) | Phoenix Rising FC | 9-1(3-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phoenix Rising FC | Chủ | ||||||||||||||
Colorado Springs Switchbacks FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|