El Alominiom | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Dayrot | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
El Alominiom | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EGY D2 | Dayrot | 2-0(0-0) | El Alominiom | 5-3(2-2) | B | ||||||||||
EGY D2 | El Alominiom | 3-2(2-1) | Dayrot | 3-2(2-1) | T | ||||||||||
El Alominiom | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EGY D2 | El Gounah | 1-0(1-0) | El Alominiom | - | B | ||||||||||
EGY D2 | El Alominiom | 2-0(2-0) | Masr El Maqassah | 1-2(1-0) | T | ||||||||||
EGY D2 | Al Madina Al Monawara SC | 0-3(0-1) | El Alominiom | 2-3(1-0) | T | ||||||||||
EGY D2 | El Alominiom | 0-0(0-0) | Al Minya | 2-4(0-2) | H | ||||||||||
EGY D2 | El Alominiom | 2-0(2-0) | Telefonat Beni Suef | 3-2(3-1) | T | ||||||||||
EGY D2 | Nasr Taadeen | 1-1(0-1) | El Alominiom | 4-5(2-4) | H | ||||||||||
EGY D2 | El Alominiom | 2-0(0-0) | Fayoum | 10-3(5-1) | T | ||||||||||
EGY D2 | Qena SC | 1-2(0-1) | El Alominiom | 7-1(2-1) | T | ||||||||||
EGY D2 | El Alominiom | 3-1(1-0) | Tamiya Youth Center | 5-2(3-1) | T | ||||||||||
EGY D2 | El Alominiom | 0-1(0-0) | Asyut Petroleum | 7-7(4-3) | B | ||||||||||
Dayrot | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Telefonat Beni Suef | 2-1(0-1) | Dayrot | 5-13(0-9) | B | ||||||||||
EGY D2 | Telefonat Beni Suef | 1-1(0-0) | Dayrot | 8-1(6-0) | H | ||||||||||
EGY D2 | Fayoum | 1-1(0-1) | Dayrot | 3-3(1-3) | H | ||||||||||
EGY D2 | Tamiya Youth Center | 2-1(0-0) | Dayrot | 4-3(1-0) | B | ||||||||||
EGY D2 | Dayrot | 4-0(2-0) | Mallawi SC | 9-4(2-2) | T | ||||||||||
EGY D2 | Dayrot | 1-2(0-1) | Raviena | 10-3(6-2) | B | ||||||||||
EGY D2 | Dayrot | 0-1(0-1) | El Gounah | 3-3(0-3) | B | ||||||||||
EGY D2 | Dayrot | 2-0(0-0) | El Alominiom | 5-3(2-2) | T | ||||||||||
EGY D2 | Masr El Maqassah | 0-0(0-0) | Dayrot | 4-4(3-1) | H | ||||||||||
EGY D2 | Telefonat Beni Suef | 1-2(1-0) | Dayrot | 5-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
El Alominiom | Chủ | ||||||||||||||
Dayrot | Khách |
El Alominiom | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 1 | 25% | 2 | 50% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 4 | B T T B - - | 50% | Xem |
X H T X -
-
|
Xem |
Dayrot | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
El Alominiom | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 4 | B T T B - - | 50% | Xem |
T T T X -
-
|
Xem |
Dayrot | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|