Matonense SP | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sertaozinho | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Matonense SP | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA SPC2 | Sertaozinho | 1-1(1-1) | Matonense SP | 13-2(7-2) | H | ||||||||||
Matonense SP | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA SPC2 | CA Votuporanguense SP | 2-3(1-2) | Matonense SP | 6-4(3-2) | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Uniao Suzano AC SP | 1-0(0-0) | Matonense SP | 9-7(2-3) | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Matonense SP | 1-1(0-1) | Esporte Clube Sao Jose SP | 7-1(4-0) | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 2-2(1-2) | Matonense SP | 5-4(2-3) | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Matonense SP | 0-2(0-0) | Marilia Ac | 12-3(7-1) | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Barretos SP | 3-4(1-0) | Matonense SP | 1-5(0-4) | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Matonense SP | 0-3(0-1) | Comercial-SP | 11-3(6-0) | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Nacional SP | 0-1(0-1) | Matonense SP | 13-10(6-6) | T | ||||||||||
BRA SPC2 | Matonense SP | 1-1(1-1) | Bandeirante | 6-2(2-0) | H | ||||||||||
BRA SPC2 | Noroeste | 0-1(0-1) | Matonense SP | - | T | ||||||||||
Sertaozinho | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA SPC2 | Sertaozinho | 0-5(0-2) | Capie Warrero | 7-5(3-3) | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Audax Sao Paulo | 2-1(1-0) | Sertaozinho | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
BRA SPC2 | Sertaozinho | 1-2(1-1) | Red Bull Brasil | 5-5(1-3) | B | ||||||||||
BRA SPC | Sertaozinho | 0-3(0-1) | Noroeste | 2-10(0-7) | B | ||||||||||
BRA SPC | Botafogo B SP | 0-1(0-0) | Sertaozinho | 4-6(0-1) | T | ||||||||||
BRA SPC | Sertaozinho | 1-1(0-0) | Marilia Ac | 4-2(2-2) | H | ||||||||||
BRA SPC | Comercial-SP | 0-1(0-1) | Sertaozinho | 10-2(4-1) | T | ||||||||||
BRA SPC | Noroeste | 1-2(1-1) | Sertaozinho | 7-1(4-1) | T | ||||||||||
BRA SPC | Sertaozinho | 0-1(0-0) | Botafogo B SP | 4-3(3-0) | B | ||||||||||
BRA SPC | Marilia Ac | 2-0(0-0) | Sertaozinho | 0-2(0-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Matonense SP | Chủ | ||||||||||||||
Sertaozinho | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|