Electric Veng FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Chhinga Veng FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Electric Veng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND RC | Electric Veng FC | 0-1(0-0) | Chhinga Veng FC | 4-8(4-5) | B | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 1-1(1-0) | Chhinga Veng FC | 2-0(2-0) | H | ||||||||||
IND MizPL | Chhinga Veng FC | 0-0(0-0) | Electric Veng FC | 4-1(2-1) | H | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 3-1(1-1) | Chhinga Veng FC | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
IND MizPL | Chhinga Veng FC | 2-1(1-0) | Electric Veng FC | 3-7(1-2) | B | ||||||||||
Ind SC | Chhinga Veng FC | 0-1(0-1) | Electric Veng FC | 2-1(2-0) | T | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 0-1(0-0) | Chhinga Veng FC | 5-5(2-4) | B | ||||||||||
IND MizPL | Chhinga Veng FC | 2-1(0-1) | Electric Veng FC | 6-4(0-2) | B | ||||||||||
Ind SC | Chhinga Veng FC | 2-0(1-0) | Electric Veng FC | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
Electric Veng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND MizPL | Aizawl FC | 1-0(1-0) | Electric Veng FC | 11-2(5-1) | B | ||||||||||
IND MizPL | Mizoram Police FC | 2-1(2-0) | Electric Veng FC | 5-8(5-3) | B | ||||||||||
IND RC | Electric Veng FC | 0-1(0-0) | Chhinga Veng FC | 4-8(4-5) | B | ||||||||||
IND RC | Chanmari FC | 2-1(0-0) | Electric Veng FC | 5-3(4-2) | B | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 0-2(0-1) | Aizawl FC | 4-5(1-1) | B | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 1-1(1-0) | Chhinga Veng FC | 2-0(2-0) | H | ||||||||||
IND MizPL | Chhinga Veng FC | 0-0(0-0) | Electric Veng FC | 4-1(2-1) | H | ||||||||||
IND MizPL | Venghnuai FC | 1-1(0-1) | Electric Veng FC | 2-3(1-2) | H | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 3-1(1-1) | Chhinga Veng FC | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
IND MizPL | Ramhlun North FC | 0-0(0-0) | Electric Veng FC | 4-4(0-2) | H | ||||||||||
Chhinga Veng FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
IND MizPL | Venghnuai FC | 1-1(0-0) | Chhinga Veng FC | 8-6(1-4) | H | ||||||||||
IND MizPL | Chanmari FC | 0-2(0-1) | Chhinga Veng FC | 9-4(5-2) | T | ||||||||||
IND MizPL | Chhinga Veng FC | 0-0(0-0) | Mizoram Police FC | 1-3(1-2) | H | ||||||||||
IND RC | Chhinga Veng FC | 0-1(0-0) | Aizawl FC | 5-7(3-2) | B | ||||||||||
IND RC | Electric Veng FC | 0-1(0-0) | Chhinga Veng FC | 4-8(4-5) | T | ||||||||||
IND RC | Chhinga Veng FC | 0-2(0-1) | Mizoram Police FC | 7-3(0-2) | B | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 1-1(1-0) | Chhinga Veng FC | 2-0(2-0) | H | ||||||||||
IND MizPL | Chhinga Veng FC | 0-0(0-0) | Electric Veng FC | 4-1(2-1) | H | ||||||||||
IND MizPL | Electric Veng FC | 3-1(1-1) | Chhinga Veng FC | 5-4(2-2) | B | ||||||||||
IND MizPL | Chhinga Veng FC | 0-1(0-0) | Aizawl FC | 1-4(1-4) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Electric Veng FC | Chủ | ||||||||||||||
Chhinga Veng FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|