Vineta Wolin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Zawisza Bydgoszcz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vineta Wolin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Vineta Wolin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Swit Skolwin | 1-0(0-0) | Vineta Wolin | 9-5(5-3) | B | ||||||||||
Pol D4 | Pogon Szczecin II | 2-0(0-0) | Vineta Wolin | 4-8(2-3) | B | ||||||||||
Pol D4 | Swit Skolwin | 3-0(3-0) | Vineta Wolin | 12-0(6-0) | B | ||||||||||
Pol D4 | Gornik Konin | 3-3(3-1) | Vineta Wolin | 5-3(2-1) | H | ||||||||||
Pol D4 | KS Chwaszczyno | 3-1(2-1) | Vineta Wolin | 4-5(1-4) | B | ||||||||||
INT CF | Odra Opole | 1-1(1-0) | Vineta Wolin | 2-8(1-5) | H | ||||||||||
Zawisza Bydgoszcz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Zawisza Bydgoszcz | 4-2(3-0) | LKS Lodz II | 8-8(4-6) | T | ||||||||||
INT CF | Sokol Ostroda | 1-5(1-1) | Zawisza Bydgoszcz | 5-7(1-1) | T | ||||||||||
Pol D4 | Unia Janikowo | 1-1(1-1) | Zawisza Bydgoszcz | 8-6(4-1) | H | ||||||||||
Pol D4 | Zawisza Bydgoszcz | 4-1(2-1) | Tallinna FC Balteco | 4-7(2-0) | T | ||||||||||
Pol D4 | ZKS Kluczevia | 2-3(2-2) | Zawisza Bydgoszcz | - | T | ||||||||||
Pol D4 | Swit Skolwin | 6-1(2-1) | Zawisza Bydgoszcz | 7-3(3-2) | B | ||||||||||
Pol D4 | Stolem Gniewino | 1-1(0-1) | Zawisza Bydgoszcz | 6-9(4-2) | H | ||||||||||
Pol D4 | Zawisza Bydgoszcz | 1-3(0-2) | KP Starogard Gdanski | - | B | ||||||||||
Pol D4 | KS Polonia Sroda Wlkp | 0-8(0-3) | Zawisza Bydgoszcz | - | T | ||||||||||
Pol D4 | Zawisza Bydgoszcz | 2-1(2-1) | Baltyk Koszalin | 5-10(4-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vineta Wolin | Chủ | ||||||||||||||
Zawisza Bydgoszcz | Khách |
Vineta Wolin | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Vineta Wolin | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 7 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 7 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (80.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|