FC Base Taipei Athletic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Inter Taoyuan FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Base Taipei Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 0-1(0-0) | Inter Taoyuan FC | 0-6(0-3) | B | ||||||||||
FC Base Taipei Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Taiwan 2 | SFI FC | 2-5(1-1) | FC Base Taipei Athletic | 4-2(4-2) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-2(0-1) | FC Kaohsiung | 5-4(4-1) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | Tong Jie FC | 3-0(1-0) | FC Base Taipei Athletic | 6-0(3-0) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 0-1(0-0) | Inter Taoyuan FC | 0-6(0-3) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-9(1-1) | Ming Chuan University | 0-17(0-6) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | SFI FC | 6-0(0-0) | FC Base Taipei Athletic | 5-1(4-0) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 0-3(0-0) | SFI FC | 0-4(0-3) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-1(0-1) | Play One Taipei | 9-0(5-0) | H | ||||||||||
Taiwan 2 | ACA FC | 3-1(1-1) | FC Base Taipei Athletic | 17-2(10-2) | B | ||||||||||
Inter Taoyuan FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 4-0(3-0) | Play One Taipei | 5-0(2-0) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 1-0(0-0) | SFI FC | 7-3(3-3) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 2-4(1-3) | National Taiwan Sport University | 1-4(1-1) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 2-0(0-0) | FC Kaohsiung | 8-2(3-0) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 1-3(0-3) | Tong Jie FC | 9-2(5-1) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 0-1(0-0) | Inter Taoyuan FC | 0-6(0-3) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 4-1(1-0) | Tong Jie FC | 11-1(8-1) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Play One Taipei | 2-1(2-1) | Inter Taoyuan FC | 0-11(0-7) | B | ||||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 1-1(0-0) | Ming Chuan University | 6-8(2-4) | H | ||||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 2-0(0-0) | Play One Taipei | 8-6(4-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Base Taipei Athletic | Chủ | ||||||||||||||
Inter Taoyuan FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|