Munchen 1860 Am | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
VFB Hallbergmoos | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Munchen 1860 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Munchen 1860 Am | 7-1(2-1) | VFB Hallbergmoos | 4-4(1-2) | T | ||||||||||
Munchen 1860 Am | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | FC Ingolstadt 04 Am | 2-2(2-1) | Munchen 1860 Am | 3-4(2-3) | H | ||||||||||
GER OBW | Munchen 1860 Am | 2-1(1-1) | FC Ismaning | 10-3(5-2) | T | ||||||||||
INT CF | SV Erlbach | 0-0(0-0) | Munchen 1860 Am | 4-5(1-5) | H | ||||||||||
GER OBW | Munchen 1860 Am | 0-2(0-2) | SSV Jahn Regensburg II | 6-2(3-1) | B | ||||||||||
GER OBW | Munchen 1860 Am | 0-0(0-0) | VfR Garching | 4-2(2-1) | H | ||||||||||
GER OBW | TSV Schwabmunchen | 1-2(0-1) | Munchen 1860 Am | 9-2(2-1) | T | ||||||||||
GER OBW | Munchen 1860 Am | 3-2(3-1) | SV Pullach | 3-8(1-6) | T | ||||||||||
GER OBW | Gundelfingen | 0-1(0-0) | Munchen 1860 Am | - | T | ||||||||||
GER OBW | Munchen 1860 Am | 2-2(2-2) | TSV Kottern | 6-10(2-4) | H | ||||||||||
GER OBW | Munchen 1860 Am | 0-0(0-0) | SV Donaustauf | 6-5(5-1) | H | ||||||||||
VFB Hallbergmoos | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | VFB Hallbergmoos | 3-1(3-1) | Türkspor Augsburg | 4-7(2-3) | T | ||||||||||
GER OBW | VFB Hallbergmoos | 1-3(1-1) | TSV Schwaben Augsburg | 4-2(3-0) | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Landsberg | 2-1(0-0) | VFB Hallbergmoos | - | B | ||||||||||
INT CF | Te Cu Kukuh Atta Seip | 2-1(1-0) | VFB Hallbergmoos | - | B | ||||||||||
INT CF | TSV Buchbach | 5-3(0-1) | VFB Hallbergmoos | - | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Neudrossenfeld | 4-4(2-1) | VFB Hallbergmoos | 3-2(2-1) | H | ||||||||||
GER OBW | VFB Hallbergmoos | 3-0(1-0) | SV Fortuna Regensburg | 2-9(2-2) | T | ||||||||||
GER OBW | VFB Hallbergmoos | 1-2(0-1) | SV Donaustauf | 3-5(3-1) | B | ||||||||||
GER OBW | VFB Hallbergmoos | 3-2(1-2) | FC Deisenhofen | 3-6(3-3) | T | ||||||||||
GER OBW | FC Ingolstadt 04 Am | 1-2(0-1) | VFB Hallbergmoos | 3-3(1-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Munchen 1860 Am | Chủ | ||||||||||||||
VFB Hallbergmoos | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|