-
[5] 29%Thắng23% [4]
-
[4] 23%Hòa5% [1]
-
[8] 47%Bại70% [12]
-
[3] 37%Thắng25% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[5] 62%Bại75% [6]
[SCO WPL-8] Partick Thistle (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 42 | 19 | 8 | 29.4% |
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 18 | 9 | 9 | 37.5% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 18 | 24 | 10 | 7 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 23 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 19 | 18 | 7 | 23.5% |
Sân nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 5 | 10 | 12.5% |
Sân Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | 13 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 12 | 4 | 16.7% |
[SCO WPL-11] Nữ Hamilton FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 4 | 1 | 12 | 19 | 54 | 13 | 11 | 23.5% |
Sân nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 24 | 7 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 30 | 6 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 2 | 4 | 11 | 6 | 30 | 10 | 11 | 11.8% |
Sân nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 2 | 14 | 5 | 11 | 11.1% |
Sân Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 16 | 5 | 10 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | 16.7% |
Partick Thistle (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 1-5(0-2) | Partick Thistle (w) | 0-8(0-6) | T | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 1-2(1-1) | Nữ Hamilton FC | - | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 0-1(0-0) | Partick Thistle (w) | 5-3(3-0) | T | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 2-2(1-1) | Nữ Hamilton FC | 5-4(0-2) | H | ||||||||||
Partick Thistle (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 8-1(5-0) | Partick Thistle (w) | 8-3(4-1) | B | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 0-4(0-2) | Nữ Hibernian | 1-7(0-4) | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Celtic | 8-0(3-0) | Partick Thistle (w) | 6-3(3-0) | B | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 3-0(2-0) | Nữ Spartans | 6-1(4-0) | T | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 1-2(0-2) | Nữ Hearts | - | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Motherwell | 1-1(0-0) | Partick Thistle (w) | - | H | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 1-4(1-3) | Nữ Glasgow City | 2-7(2-4) | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 1-5(0-2) | Partick Thistle (w) | 0-8(0-6) | T | ||||||||||
SCO WPL | Partick Thistle (w) | 1-0(0-0) | Nữ Motherwell | 4-5(2-4) | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hibernian | 0-0(0-0) | Partick Thistle (w) | 7-2(3-2) | H | ||||||||||
Nữ Hamilton FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 0-1(0-0) | Nữ Spartans | 1-10(1-8) | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 2-2(1-2) | Nữ Dundee United | 7-4(7-1) | H | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Glasgow City | 6-0(4-0) | Nữ Hamilton FC | - | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 4-0(1-0) | Nữ Glasgow Girls | 8-5(5-4) | T | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Aberdeen | 2-0(1-0) | Nữ Hamilton FC | 6-8(5-6) | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hearts | 5-0(2-0) | Nữ Hamilton FC | - | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 1-3(0-3) | Nữ Motherwell | - | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 1-5(0-2) | Partick Thistle (w) | 0-8(0-6) | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Hamilton FC | 0-1(0-1) | Nữ Hearts | 3-1 | B | ||||||||||
SCO WPL | Nữ Spartans | 1-2(1-1) | Nữ Hamilton FC | 6-4(2-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Partick Thistle (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Hamilton FC | Khách |
Partick Thistle (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
H X -
-
-
-
|
Xem |
Nữ Hamilton FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Partick Thistle (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 2 | T H - - - - | 50% | Xem |
T X -
-
-
-
|
Xem |
Nữ Hamilton FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland SWPL 1 Nữ | Chủ | Nữ Glasgow Girls | 18 Ngày | |
Scotland SWPL 1 Nữ | Khách | Nữ Glasgow Rangers | 21 Ngày | |
Scotland SWPL 1 Nữ | Chủ | Nữ Aberdeen | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland SWPL 1 Nữ | Khách | Nữ Motherwell | 18 Ngày | |
Scotland SWPL 1 Nữ | Chủ | Nữ Celtic | 21 Ngày | |
Scotland SWPL 1 Nữ | Chủ | Nữ Hibernian | 25 Ngày |