SSVg Velbert | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
MSV Dusseldorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SSVg Velbert | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
SSVg Velbert | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SSVg Velbert | 4-1(3-1) | Adams Sam Beek | 3-3(2-1) | T | ||||||||||
INT CF | Bergisch Gladbach 09 | 1-1(0-1) | SSVg Velbert | - | H | ||||||||||
INT CF | SSVg Velbert | 3-2(0-1) | Wattenscheid | 5-4(5-3) | T | ||||||||||
INT CF | SSVg Velbert | 2-2(1-1) | SpVgg Vreden 1921 | 6-3(6-1) | H | ||||||||||
GER OBW | SSVg Velbert | 2-4(0-0) | Bocholt FC | 0-2(0-1) | B | ||||||||||
GER OBW | TSV Meerbusch | 1-3(1-1) | SSVg Velbert | 8-7(3-2) | T | ||||||||||
GER OBW | Schwarz-Weiss Essen | 1-0(1-0) | SSVg Velbert | 4-2(1-1) | B | ||||||||||
GER OBW | SpVg Schonnebeck | 3-3(1-1) | SSVg Velbert | 4-5(3-1) | H | ||||||||||
GER OBW | Ratingen SV | 1-2(1-1) | SSVg Velbert | 2-3(1-2) | T | ||||||||||
GER OBW | VfB Hilden | 1-1(0-0) | SSVg Velbert | - | H | ||||||||||
MSV Dusseldorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Straelen | 3-1(2-1) | MSV Düsseldorf | 4-4(1-2) | B | ||||||||||
GER LS | MSV Düsseldorf | 4-0(2-0) | SW Dusseldorf | 8-5(2-3) | T | ||||||||||
GER Bbe | MSV Düsseldorf | 2-2(0-1) | ASV Suchteln | 1-5(0-2) | H | ||||||||||
GER Bbe | MSV Düsseldorf | 5-1(1-0) | Holzheimer SG | 6-4(4-3) | T | ||||||||||
GER Bbe | SC Germania Reusrath | 1-3(0-1) | MSV Düsseldorf | 2-10(1-4) | T | ||||||||||
INT CF | SV Genc Osman Duisburg | 3-2(2-0) | MSV Düsseldorf | 2-8(2-1) | B | ||||||||||
GER LS | MSV Düsseldorf | 2-4(1-2) | SC Velbert | 4-1(2-0) | B | ||||||||||
GER LS | MSV Düsseldorf | 1-0(1-0) | Cronenberger SC | 4-5(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | Cronenberger SC | 1-1(1-0) | MSV Düsseldorf | 5-5(4-1) | H | ||||||||||
INT CF | FC Pesch 1956 | 3-0(2-0) | MSV Düsseldorf | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSVg Velbert | Chủ | ||||||||||||||
MSV Dusseldorf | Khách |
SSVg Velbert | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% | Xem | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | Xem |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 5 | 0% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B B T B | 33.3% | Xem |
T T T X T X
|
Xem |
MSV Dusseldorf | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
SSVg Velbert | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | Xem | 3 | 50% | 3 | 50% | Xem |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | H B T B B T | 33.3% | Xem |
X T T T X X
|
Xem |
MSV Dusseldorf | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | 12 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 5 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 2 (28.6%) |
Khách | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 3 |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|