-
[2] 100%Thắng100% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[1] 100%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[SCO HL-4] Brechin City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 100.0% |
[SCO HL-1] Formartine United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 6 | 100.0% |
Brechin City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Formartine United | 1-0(1-0) | Brechin City | - | B | ||||||||||
SCO HL | Brechin City | 4-1(1-1) | Formartine United | - | T | ||||||||||
Brechin City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Forres Mechanics | 0-1(0-1) | Brechin City | - | T | ||||||||||
SCO HL | Brechin City | 1-0(1-0) | Rothes | - | T | ||||||||||
INT CF | Spartans | 0-1(0-0) | Brechin City | 2-5(0-3) | T | ||||||||||
INT CF | Brechin City | 1-7(0-3) | Aberdeen | - | B | ||||||||||
INT CF | Brechin City | 1-2(1-0) | Arbroath | - | B | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 0-3(0-0) | Brechin City | - | T | ||||||||||
SCO HL | Fort William | 1-5(1-1) | Brechin City | - | T | ||||||||||
SCO HL | Brechin City | 4-0(2-0) | Clachnacuddin | - | T | ||||||||||
SCO HL | Brechin City | 2-1(1-0) | Brora Rangers | - | T | ||||||||||
SCO HL | Brechin City | 1-0(1-0) | Inverurie Loco Works | - | T | ||||||||||
Formartine United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO HL | Formartine United | 6-1(2-1) | Strathspey Thistle | 4-4(0-3) | T | ||||||||||
SCO HL | Lossiemouth FC | 1-3(1-3) | Formartine United | - | T | ||||||||||
INT CF | Montrose | 4-3(3-3) | Formartine United | - | B | ||||||||||
SCO HL | Formartine United | 1-1(1-0) | Rothes | - | H | ||||||||||
SCO HL | Huntly | 0-1(0-1) | Formartine United | - | T | ||||||||||
SCO HL | Deveronvale | 0-4(0-2) | Formartine United | - | T | ||||||||||
SCO HL | Nairn County | 0-1(0-0) | Formartine United | - | T | ||||||||||
SCO HL | Clachnacuddin | 0-1(0-0) | Formartine United | 1-3(0-2) | T | ||||||||||
SCO HL | Formartine United | 4-0(3-0) | Keith | - | T | ||||||||||
SCO HL | Formartine United | 0-2(0-2) | Fraserburgh | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brechin City | Chủ | ||||||||||||||
Formartine United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Khách | Deveronvale | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Chủ | Buckie Thistle FC | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Fraserburgh | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Scotland Highland League | Chủ | Nairn County | 7 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Inverurie Loco Works | 14 Ngày | |
Scotland Highland League | Khách | Huntly | 18 Ngày |