-
[7] 50%Thắng64% [9]
-
[1] 7%Hòa14% [2]
-
[6] 42%Bại21% [3]
-
[4] 57%Thắng66% [4]
-
[0] 0%Hòa16% [1]
-
[3] 42%Bại16% [1]
[GER WD1-5] Nữ SC Freiburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 7 | 1 | 6 | 30 | 28 | 22 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 17 | 17 | 12 | 7 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 10 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 13 | 16 | 5 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 | 8 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 1 | 5 | 1 | 4 | 4 | 8 | 5 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
[GER WD1-4] Nữ Hoffenheim | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 2 | 3 | 37 | 20 | 29 | 4 | 64.3% |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 25 | 12 | 16 | 4 | 62.5% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 13 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 12 | 20 | 4 | 35.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 6 | 13 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 9 | 33.3% |
Nữ SC Freiburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 3-2(1-2) | Nữ SC Freiburg | 0-2(0-2) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Hoffenheim | 2-6(1-3) | Nữ SC Freiburg | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Hoffenheim | 2-0(1-0) | Nữ SC Freiburg | 10-4(6-2) | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 1-3(0-1) | Nữ Hoffenheim | 2-9(1-3) | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 2-1(0-1) | Nữ SC Freiburg | 8-5(6-3) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ SC Freiburg | 3-2(3-2) | Nữ Hoffenheim | - | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 4-2(4-1) | Nữ SC Freiburg | 6-5(4-1) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Hoffenheim | 2-2(1-2) | Nữ SC Freiburg | - | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 1-5(0-3) | Nữ Hoffenheim | - | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Hoffenheim | 2-1(0-0) | Nữ SC Freiburg | 7-2(4-1) | B | ||||||||||
Nữ SC Freiburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER WD1 | Nữ SG Essen-Schonebeck | 2-1(0-0) | Nữ SC Freiburg | 3-4(1-2) | B | ||||||||||
GER WD1 | Eintracht Frankfurt (w) | 4-1(1-0) | Nữ SC Freiburg | 5-2(3-1) | B | ||||||||||
GERWC | Carl Zeiss Jena (w) | 0-4(0-2) | Nữ SC Freiburg | 1-6(0-2) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 3-1(1-1) | Nữ SV Meppen | 6-4(1-4) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 0-4(0-3) | Nữ Wolfsburg | 4-9(1-4) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ SC Freiburg | 2-1(0-1) | Servette (w) | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ SC Freiburg | 1-1(1-0) | Nữ Young Boys | - | H | ||||||||||
INT CF | Nữ SC Freiburg | 6-1(0-0) | Nữ FC Zurich Frauen | - | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Koln | 0-0(0-0) | Nữ SC Freiburg | 2-6(0-1) | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ SC Freiburg | 4-1(0-1) | Nữ FCR 2001 Duisburg | 14-2(7-1) | T | ||||||||||
Nữ Hoffenheim | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 4-0(0-0) | Nữ SV Meppen | 4-1(2-0) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Wolfsburg | 1-2(1-1) | Nữ Hoffenheim | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
GERWC | Nữ Hoffenheim | 0-2(0-0) | Nữ Bayern Munich | 3-7(0-5) | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 4-0(1-0) | Nữ Koln | 2-5(1-2) | T | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 7-0(4-0) | Nữ FCR 2001 Duisburg | 13-0(6-0) | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Hoffenheim | 5-0(4-0) | Nữ SC Sand | 3-0(3-0) | T | ||||||||||
INT CF | Servette (w) | 1-1(0-1) | Nữ Hoffenheim | - | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Werder Bremen | 1-1(1-1) | Nữ Hoffenheim | 6-10(3-8) | H | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Hoffenheim | 0-4(0-1) | Nữ Bayern Munich | 1-7(1-4) | B | ||||||||||
GER WD1 | Nữ Turbine Potsdam | 1-3(0-0) | Nữ Hoffenheim | 6-11(0-5) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ SC Freiburg | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Hoffenheim | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | 7 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 5 | 2 | 13 | 18 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | 11 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (66.7%) | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 8 (66.7%) | 4 (33.3%) |
Chủ | 6 (50.0%) | 1 (8.3%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) |
Khách | 2 (16.7%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 1 (8.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (66.7%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 8 (66.7%) |
Chủ | 5 (41.7%) | 1 (8.3%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 4 (33.3%) |
Khách | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (8.3%) | 4 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | 6 | 4 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 4 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Nữ Bayer Leverkusen | 6 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Chủ | Nữ Turbine Potsdam | 13 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Nữ Bayern Munich | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Bundesliga Nữ | Chủ | Nữ SG Essen-Schonebeck | 6 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Eintracht Frankfurt (w) | 13 Ngày | |
Đức Bundesliga Nữ | Khách | Nữ Bayer Leverkusen | 34 Ngày |