-
[12] 28%Thắng50% [21]
-
[7] 16%Hòa26% [11]
-
[23] 54%Bại23% [10]
-
[8] 38%Thắng33% [7]
-
[3] 14%Hòa38% [8]
-
[10] 47%Bại28% [6]
[ENG CN-19] Blyth Spartans | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 12 | 7 | 23 | 41 | 76 | 43 | 19 | 28.6% |
Sân nhà | 21 | 8 | 3 | 10 | 23 | 30 | 27 | 20 | 38.1% |
Sân Khách | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 46 | 16 | 17 | 19.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 11 | 13 | 18 | 18 | 37 | 46 | 19 | 26.2% |
Sân nhà | 21 | 6 | 6 | 9 | 12 | 20 | 24 | 20 | 28.6% |
Sân Khách | 21 | 5 | 7 | 9 | 6 | 17 | 22 | 15 | 23.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
[ENG CN-4] Kidderminster | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 42 | 21 | 11 | 10 | 72 | 35 | 74 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 21 | 14 | 3 | 4 | 50 | 12 | 45 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 21 | 7 | 8 | 6 | 22 | 23 | 29 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 42 | 17 | 17 | 8 | 30 | 16 | 68 | 3 | 40.5% |
Sân nhà | 21 | 11 | 7 | 3 | 20 | 7 | 40 | 3 | 52.4% |
Sân Khách | 21 | 6 | 10 | 5 | 10 | 9 | 28 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
Blyth Spartans | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 1-1(1-1) | Kidderminster | 7-3(7-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 3-0(0-0) | Blyth Spartans | 1-4(0-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 2-0(1-0) | Blyth Spartans | 5-6(3-2) | B | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 0-1(0-0) | Blyth Spartans | 10-5(3-4) | T | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 1-1(0-0) | Kidderminster | 8-4(6-1) | H | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 3-3(1-2) | Kidderminster | 6-6(2-3) | H | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 3-1(2-0) | Blyth Spartans | 3-3(0-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 1-2(0-0) | Kidderminster | 6-5(4-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 5-4(2-3) | Blyth Spartans | 8-7(4-4) | B | ||||||||||
Blyth Spartans | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Blyth Spartans | 5-3(4-2) | South Shields | - | T | ||||||||||
ENG CN | Gloucester City | 2-2(0-1) | Blyth Spartans | 8-4(5-0) | H | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 1-0(1-0) | Curzon Ashton FC | 2-6(0-3) | T | ||||||||||
ENG CN | Brackley Town | 0-1(0-0) | Blyth Spartans | 10-2(5-1) | T | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 1-1(1-1) | Kidderminster | 7-3(7-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Spennymoor Town | 3-0(2-0) | Blyth Spartans | 4-5(2-3) | B | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 2-1(1-1) | Farsley Celtic | 13-2(7-2) | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 2-2(1-0) | Blyth Spartans | 6-4(5-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Boston United | 1-1(0-1) | Blyth Spartans | 10-0(4-0) | H | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 1-4(1-3) | Hereford | 3-3(2-2) | B | ||||||||||
Kidderminster | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Halesowen Town | 1-4(0-1) | Kidderminster | - | T | ||||||||||
INT CF | Hednesford Town | 1-5(0-2) | Kidderminster | - | T | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 1-2(0-1) | Boston United | 3-4(1-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 1-0(0-0) | Darlington | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
ENG CN | Leamington | 2-0(1-0) | Kidderminster | 3-4(2-1) | B | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 3-0(2-0) | Guiseley | 4-7(2-4) | T | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 1-1(1-1) | Kidderminster | 7-3(7-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 0-0(0-0) | Kettering Town | 5-4(1-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Chester FC | 2-2(0-0) | Kidderminster | 1-2(1-2) | H | ||||||||||
ENG CN | Kidderminster | 6-0(2-0) | Southport FC | 5-4(2-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blyth Spartans | Chủ | ||||||||||||||
Kidderminster | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Khách | Kings Lynn | 7 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Chorley | 10 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Gloucester City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
National League North Anh | Chủ | Leamington | 7 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Curzon Ashton FC | 10 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Bradford Park Avenue | 14 Ngày |