Defence Force FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Adama City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Defence Force FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Defence Force FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ETH PR | Wolaita Dicha | 0-0(0-0) | Defence Force FC | 2-8(0-5) | H | ||||||||||
ETH PR | Welkite Ketema | 0-0(0-0) | Defence Force FC | 2-7(1-4) | H | ||||||||||
ETH PR | Defence Force FC | 0-0(0-0) | Dire Dawa | 6-4(4-3) | H | ||||||||||
ETH PR | Defence Force FC | 1-2(1-1) | Fasil Kenema | 7-2(3-2) | B | ||||||||||
ETH PR | Sidama Bunna | 3-5(1-3) | Defence Force FC | 3-1(3-0) | T | ||||||||||
ETH PR | Hadiya Hossana | 1-2(0-1) | Defence Force FC | 9-3(6-2) | T | ||||||||||
ETH PR | Defence Force FC | 4-0(3-0) | Ethiopia Bunna | 1-0(1-0) | T | ||||||||||
ETH PR | Defence Force FC | 1-1(0-0) | Bahir Dar Kenema FC | 8-2(2-1) | H | ||||||||||
ETH PR | Kedus Giorgis | 0-0(0-0) | Defence Force FC | 8-3(4-1) | H | ||||||||||
ETH PR | Addis Ababa Ketema | 2-0(1-0) | Defence Force FC | 3-4(2-2) | B | ||||||||||
Adama City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ETH PR | Adama City | 0-2(0-0) | Fasil Kenema | 1-3(0-1) | B | ||||||||||
ETH PR | Ethiopia Bunna | 2-1(0-1) | Adama City | 6-4(4-1) | B | ||||||||||
ETH PR | Adama City | 3-0(1-0) | Sebeta City | 6-4(5-1) | T | ||||||||||
ETH PR | Bahir Dar Kenema FC | 1-0(1-0) | Adama City | 3-5(3-4) | B | ||||||||||
ETH PR | Adama City | 0-0(0-0) | Arba Minch | - | H | ||||||||||
ETH PR | Saint George | 1-0(1-0) | Adama City | 6-3(4-1) | B | ||||||||||
ETH PR | Adama City | 1-1(1-1) | Sidama Bunna | 3-7(1-4) | H | ||||||||||
ETH PR | Addis Ababa Ketema | 0-0(0-0) | Adama City | 2-5(0-5) | H | ||||||||||
ETH PR | Wolaita Dicha | 0-0(0-0) | Adama City | 1-4(1-3) | H | ||||||||||
ETH PR | Adama City | 1-1(1-1) | Jimma Aba Jifar | 2-3(0-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Defence Force FC | Chủ | ||||||||||||||
Adama City | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|