-
[10] 29%Thắng70% [24]
-
[12] 35%Hòa14% [5]
-
[12] 35%Bại14% [5]
-
[4] 23%Thắng64% [11]
-
[7] 41%Hòa17% [3]
-
[6] 35%Bại17% [3]
[GER D1-11] Eintracht Frankfurt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 10 | 12 | 12 | 45 | 49 | 42 | 11 | 29.4% |
Sân nhà | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 22 | 19 | 16 | 23.5% |
Sân Khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 27 | 23 | 6 | 35.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 11 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 8 | 14 | 12 | 21 | 26 | 38 | 13 | 23.5% |
Sân nhà | 17 | 3 | 7 | 7 | 8 | 12 | 16 | 14 | 17.6% |
Sân Khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 13 | 14 | 22 | 7 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
[GER D1-1] Bayern Munich | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 24 | 5 | 5 | 97 | 37 | 77 | 1 | 70.6% |
Sân nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 15 | 41 | 1 | 76.5% |
Sân Khách | 17 | 11 | 3 | 3 | 49 | 22 | 36 | 1 | 64.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 19 | 9 | 6 | 49 | 21 | 66 | 2 | 55.9% |
Sân nhà | 17 | 9 | 5 | 3 | 22 | 8 | 32 | 2 | 52.9% |
Sân Khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 13 | 34 | 1 | 58.8% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% |
Eintracht Frankfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 0-1(0-0) | Bayern Munich | 2-8(1-5) | B | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 1-2(1-1) | Eintracht Frankfurt | 10-1(5-1) | T | ||||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 2-1(2-0) | Bayern Munich | 6-10(5-4) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 5-0(2-0) | Eintracht Frankfurt | 10-2(5-1) | B | ||||||||||
GERC | Bayern Munich | 2-1(1-0) | Eintracht Frankfurt | 5-3(5-0) | B | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 5-2(2-0) | Eintracht Frankfurt | 7-2(6-0) | B | ||||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 5-1(2-1) | Bayern Munich | 3-0(2-0) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 5-1(1-0) | Eintracht Frankfurt | 5-3(3-0) | B | ||||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 0-3(0-1) | Bayern Munich | 3-4(2-4) | B | ||||||||||
GER SC | Eintracht Frankfurt | 0-5(0-2) | Bayern Munich | 3-5(2-2) | B | ||||||||||
Eintracht Frankfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | FC Magdeburg | 0-4(0-2) | Eintracht Frankfurt | 1-6(0-1) | T | ||||||||||
INT CF | Astoria Walldorf | 0-5(0-3) | Eintracht Frankfurt | 5-4(4-2) | T | ||||||||||
INT CF | Eintracht Frankfurt | 3-1(1-0) | Torino | 2-1(2-0) | T | ||||||||||
INT CF | LASK Linz | 0-0(0-0) | Eintracht Frankfurt | 3-5(2-4) | H | ||||||||||
INT CF | Viktoria Aschaffenburg | 0-1(0-1) | Eintracht Frankfurt | 4-11(2-4) | T | ||||||||||
UEFA EL | Eintracht Frankfurt | 1-1(0-0) | Glasgow Rangers | 9-2(4-2) | H | ||||||||||
GER D1 | Mainz | 2-2(1-2) | Eintracht Frankfurt | 5-3(4-0) | H | ||||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 1-1(0-1) | Monchengladbach | 9-1(3-1) | H | ||||||||||
UEFA EL | Eintracht Frankfurt | 1-0(1-0) | West Ham United | 5-8(2-4) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 2-0(1-0) | Eintracht Frankfurt | 4-4(0-2) | B | ||||||||||
Bayern Munich | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER SC | RB Leipzig | 3-5(0-3) | Bayern Munich | 6-4(3-3) | T | ||||||||||
INT CF | Bayern Munich | 0-1(0-1) | Manchester City | 1-10(1-9) | B | ||||||||||
Florida Cup | Washington D.C. United | 2-6(0-3) | Bayern Munich | 3-6(2-4) | T | ||||||||||
GER D1 | Wolfsburg | 2-2(1-2) | Bayern Munich | 2-12(2-5) | H | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 2-2(2-1) | VfB Stuttgart | 7-4(4-2) | H | ||||||||||
GER D1 | Mainz | 3-1(2-1) | Bayern Munich | 7-8(6-2) | B | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 3-1(2-0) | Borussia Dortmund | 3-1(1-0) | T | ||||||||||
GER D1 | Arminia Bielefeld | 0-3(0-2) | Bayern Munich | 5-4(3-2) | T | ||||||||||
UEFA CL | Bayern Munich | 1-1(0-0) | Villarreal | 6-0(3-0) | H | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 1-0(0-0) | Augsburg | 3-3(0-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt | Chủ | ||||||||||||||
Bayern Munich | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA Super Cup | Khách | Real Madrid | 5 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Hertha BSC Berlin | 8 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | Koln | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | Chủ | Wolfsburg | 9 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Bochum | 16 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | Monchengladbach | 22 Ngày |