Reinickendorfer Fuchse | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Berliner SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Reinickendorfer Fuchse | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER LS | Berliner SC | 4-0(2-0) | Reinickendorfer Fuchse | 11-3 | B | ||||||||||
Reinickendorfer Fuchse | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Bbe | FC Wilmersdorf | 1-1(0-1) | Reinickendorfer Fuchse | 7-4 | H | ||||||||||
GER Bbe | Reinickendorfer Fuchse | 2-1(0-1) | TUS Maccabi | 4-2 | T | ||||||||||
GER Bbe | Reinickendorfer Fuchse | 1-2(0-0) | Frohnauer SC | 10-5 | B | ||||||||||
GER Bbe | Reinickendorfer Fuchse | 1-0(1-0) | FSV Spandauer Kickers | 4-0 | T | ||||||||||
GER Bbe | SD Croatia Berlin | 0-3(0-0) | Reinickendorfer Fuchse | 10-2 | T | ||||||||||
GER Bbe | SV Empor Berlin | 1-3(1-1) | Reinickendorfer Fuchse | 2-4 | T | ||||||||||
GER Bbe | BSV Al-Dersimspor | 0-4(0-3) | Reinickendorfer Fuchse | 1-5 | T | ||||||||||
GER Bbe | TuS Makkabi Berlin | 1-1(0-0) | Reinickendorfer Fuchse | 4-3 | H | ||||||||||
GER LS | Reinickendorfer Fuchse | 0-2(0-1) | Berliner AK 07 | 1-4 | B | ||||||||||
GER Bbe | Reinickendorfer Fuchse | 4-0(2-0) | FC Novi Pazar Neukolln 95 | 2-2 | T | ||||||||||
Berliner SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Bbe | Berliner SC | 2-2(1-2) | TUS Maccabi | 6-3 | H | ||||||||||
GER Bbe | Berliner SC | 3-1(0-0) | SD Croatia Berlin | 2-10 | T | ||||||||||
GER OBW | Berliner SC | 5-0(4-0) | FC Neubrandenburg 04 | 2-1 | T | ||||||||||
GER Bbe | FC Stern Marienfelde | 2-2(0-0) | Berliner SC | 4-3 | H | ||||||||||
GER OBW | Berliner SC | 2-1(1-1) | FC Stern Marienfelde | 6-5 | T | ||||||||||
GER Bbe | FC Neubrandenburg 04 | 2-3(0-2) | Berliner SC | 2-1 | T | ||||||||||
GER Bbe | SV Empor Berlin | 0-2(0-1) | Berliner SC | 4-7 | T | ||||||||||
GER LS | SC Charlottenburg | 2-8(1-4) | Berliner SC | 5-3 | T | ||||||||||
GER LS | FC Spandau 06 | 1-3(1-1) | Berliner SC | 1-3 | T | ||||||||||
INT CF | RSV Eintracht | 7-3(3-2) | Berliner SC | 7-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Reinickendorfer Fuchse | Chủ | ||||||||||||||
Berliner SC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|