Varzim (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Amora (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Varzim (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POR DW | Amora (w) | 6-2(4-0) | Varzim (W) | 7-1 | B | ||||||||||
Varzim (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POR DW | Clube Condeixa (w) | 2-2(0-1) | Varzim (W) | 8-4 | H | ||||||||||
POR DW | Nữ Estoril Praia | 0-1(0-1) | Varzim (W) | 3-2 | T | ||||||||||
POR DW | Varzim (W) | 1-2(0-1) | Nữ Valadares Gaia FC | 2-5 | B | ||||||||||
POR DW | Gil Vicente FC (w) | 2-1(1-1) | Varzim (W) | 2-3 | B | ||||||||||
POR DW | Varzim (W) | 0-2(0-1) | Nữ CA Ouriense | 5-3 | B | ||||||||||
POR DW | Varzim (W) | 1-2(1-0) | Atletico CP (W) | 12-3 | B | ||||||||||
POR DW | Amora (w) | 6-2(4-0) | Varzim (W) | 7-1 | B | ||||||||||
POR DW | Varzim (W) | 0-0(0-0) | Nữ Estoril Praia | 6-3 | H | ||||||||||
POR DW | Varzim (W) | 2-1(1-0) | Clube Condeixa (w) | 2-7 | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Varzim (W) | 1-5(1-1) | Famalicao (w) | 1-6 | B | ||||||||||
Amora (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POR DW | Amora (w) | 3-2(1-1) | Nữ Valadares Gaia FC | 9-5 | T | ||||||||||
POR DW | Gil Vicente FC (w) | 2-4(0-1) | Amora (w) | 1-13 | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Amora (w) | 2-4(0-3) | Famalicao (w) | 3-9 | B | ||||||||||
POR DW | Amora (w) | 4-3(1-2) | Nữ CA Ouriense | 9-4 | T | ||||||||||
Portugal Cup(W) | Famalicao (w) | 3-0(1-0) | Amora (w) | 8-3 | B | ||||||||||
POR DW | Atletico CP (W) | 2-6(1-1) | Amora (w) | 0-10 | T | ||||||||||
POR DW | Amora (w) | 3-2(0-1) | Nữ Estoril Praia | 10-1 | T | ||||||||||
POR DW | Nữ Albergaria | 3-3(2-1) | Amora (w) | 4-6 | H | ||||||||||
POR DW | Clube Condeixa (w) | 1-0(0-0) | Amora (w) | 6-7 | B | ||||||||||
POR DW | Amora (w) | 6-2(4-0) | Varzim (W) | 7-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Varzim (W) | Chủ | ||||||||||||||
Amora (W) | Khách |
Varzim (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 2 | B T - - - - | 50% | Xem |
X H -
-
-
-
|
Xem |
Amora (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Varzim (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B - - - - | 0% | Xem |
T T -
-
-
-
|
Xem |
Amora (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 | 6 | 8 |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|