-
[12] 40%Thắng30% [9]
-
[7] 23%Hòa33% [10]
-
[11] 36%Bại36% [11]
-
[7] 46%Thắng26% [4]
-
[1] 6%Hòa26% [4]
-
[7] 46%Bại46% [7]
[SUI D2PR-7] Bavois | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 41 | 43 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 20 | 22 | 7 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 21 | 21 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 16 | 4 | 19 | 11 | 46 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 7 | 3 | 9 | 6 | 22 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 9 | 1 | 10 | 5 | 24 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[SUI D2PR-10] FC Rapperswil-Jona | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 43 | 37 | 10 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 21 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | 16 | 13 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 5 | 16 | 9 | 12 | 19 | 31 | 13 | 16.7% |
Sân nhà | 15 | 2 | 10 | 3 | 5 | 7 | 16 | 13 | 13.3% |
Sân Khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 7 | 12 | 15 | 12 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% |
Bavois | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 0-1(0-0) | Bavois | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 2-1(0-0) | FC Rapperswil-Jona | - | T | ||||||||||
SUI Cup | Bavois | 1-1(0-0) | FC Rapperswil-Jona | 4-4 | H | ||||||||||
SUI D3 | Bavois | 2-2(1-1) | FC Rapperswil-Jona | 2-3 | H | ||||||||||
Bavois | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 1-2(0-2) | Bavois | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 1-0(0-0) | SC Cham | 1-3 | T | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 0-1(0-0) | Chiasso | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 1-1(0-0) | Bavois | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 0-1(0-1) | Bellinzona | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 1-0(1-0) | YF Juventus Zurich | 2-5 | T | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 4-2(3-2) | Stade Nyonnais | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 0-1(0-0) | Bavois | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 4-0(2-0) | FC Black Stars | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 1-1(0-1) | Bavois | - | H | ||||||||||
FC Rapperswil-Jona | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 3-2(1-1) | FC Biel-Bienne | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 6-4(3-2) | FC Rapperswil-Jona | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 2-2(1-0) | Bellinzona | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Zurich B team | 2-1(1-0) | FC Rapperswil-Jona | 5-9 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 1-1(1-1) | Stade Nyonnais | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Etoile Carouge | 0-0(0-0) | FC Rapperswil-Jona | 4-7 | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 0-1(0-0) | Bavois | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 0-2(0-2) | FC Rapperswil-Jona | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 0-0(0-0) | FC Black Stars | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 1-3(1-2) | FC Rapperswil-Jona | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bavois | Chủ | ||||||||||||||
FC Rapperswil-Jona | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Biel-Bienne | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | SC Cham | 7 Ngày |