-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa50% [3]
-
[6] 100%Bại50% [3]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa66% [2]
-
[2] 100%Bại33% [1]
[KAZ D1-14] Baikonur | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 | 2 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0.0% |
[KAZ D1-12] Zhenis | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
Baikonur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Baikonur | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ D1 | FK Igilik | 1-0(0-0) | Baikonur | 5-2 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Ekibastuzets | 3-0(2-0) | Baikonur | 3-1 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Baikonur | 0-2(0-2) | Kairat Academy | 5-1 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Lashyn Karatau | 2-1(2-0) | Baikonur | 2-4 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Baikonur | 0-1(0-0) | Tarlan Shymkent | 0-5 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Okzhetpes | 6-0(2-0) | Baikonur | 8-1 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Kyzyl Zhar Petropavlovsk II | 3-3(2-0) | Baikonur | - | H | ||||||||||
KAZ D1 | Baikonur | 0-2(0-0) | FK Bolat Temirtau | - | B | ||||||||||
KAZ D1 | Ekibastuzets | 7-0(1-0) | Baikonur | 4-4 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Baikonur | 3-0(0-0) | Akademiya Ontustik | - | T | ||||||||||
Zhenis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ D1 | Zhenis | 1-2(1-1) | Ekibastuzets | 7-2 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Kairat Academy | 1-1(1-0) | Zhenis | 13-3 | H | ||||||||||
KAZ D1 | Zhenis | 1-1(0-0) | Lashyn Karatau | 4-4 | H | ||||||||||
KAZ C | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-1(0-1) | Zhenis | 5-2 | H | ||||||||||
KAZ D1 | Tarlan Shymkent | 4-1(2-0) | Zhenis | 2-6 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Zhenis | 0-3(0-2) | Okzhetpes | 4-3 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Astana B | 0-0(0-0) | Zhenis | 5-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Baikonur | Chủ | ||||||||||||||
Zhenis | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | FC Zhetysu Taldykorgan | 22 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | Akademiya Ontustik | 28 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | Yassy Turkistan | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | FK Igilik | 22 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | FC Zhetysu Taldykorgan | 27 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | Akademiya Ontustik | 35 Ngày |