-
[1] 7%Thắng35% [5]
-
[4] 30%Hòa28% [4]
-
[8] 61%Bại35% [5]
-
[1] 16%Thắng20% [1]
-
[2] 33%Hòa0% [0]
-
[3] 50%Bại80% [4]
[LAT D2-14] Olaines FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 1 | 4 | 8 | 17 | 36 | 7 | 14 | 7.7% |
Sân nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 19 | 5 | 12 | 16.7% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 17 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 17 | 15 | 8 | 30.8% |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 9 | 7 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 8 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
[LAT D2-7] JDFS Alberts | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 14 | 19 | 7 | 35.7% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 6 | 16 | 3 | 44.4% |
Sân Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 8 | 3 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 4 | 22 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 2 | 17 | 2 | 44.4% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 12 | 50.0% |
Olaines FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 1-0(1-0) | Olaines FK | - | B | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 1-5(1-2) | Olaines FK | 0-4(0-1) | T | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 3-0(0-0) | JDFS Alberts | 9-1(4-0) | T | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 2-4(1-2) | Olaines FK | 4-11(2-8) | T | ||||||||||
LAT Cup | Olaines FK | 3-0(2-0) | JDFS Alberts | 10-4(6-1) | T | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 3-0(2-0) | JDFS Alberts | 8-5(7-3) | T | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 1-1(1-0) | JDFS Alberts | 1-11 | H | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 1-0(1-0) | Olaines FK | - | B | ||||||||||
Olaines FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 1-1(1-0) | FK Dinamo Riga | 12-7(4-5) | H | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 1-1(1-1) | Olaines FK | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 3-1(0-0) | Grobina | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 2-0(0-0) | Olaines FK | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 1-1(0-1) | Rezekne ' BJSS | - | H | ||||||||||
LAT Cup | Olaines FK | 2-8(1-3) | Grobina | 1-9(0-6) | B | ||||||||||
LAT D2 | Rigas Futbola skola II | 3-2(1-2) | Olaines FK | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 0-9(0-5) | Valmieras FK II | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 5-0(2-0) | Olaines FK | 7-9(4-5) | B | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 4-5(0-3) | Salaspils | - | B | ||||||||||
JDFS Alberts | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 1-1(0-0) | Skanstes SK | 2-7(1-5) | H | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 6-0(1-0) | FK Smiltene BJSS | - | T | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 1-0(1-0) | Tukums-2000 II | - | T | ||||||||||
LAT Cup | Jelgava | 2-1(1-0) | JDFS Alberts | 6-3(4-1) | B | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 1-2(0-0) | FK Dinamo Riga | - | B | ||||||||||
LAT Cup | JDFS Alberts | 4-2(3-0) | Saldus SS'Leevon | - | T | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 0-0(0-0) | Saldus SS'Leevon | - | H | ||||||||||
LAT Cup | LBF FK Daugava | 2-5(1-4) | JDFS Alberts | - | T | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 2-1(2-1) | Salaspils | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 1-0(0-0) | JDFS Alberts | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Olaines FK | Chủ | ||||||||||||||
JDFS Alberts | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | FK Smiltene BJSS | 15 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Skanstes SK | 21 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Tukums-2000 II | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | Riga FC II | 21 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Valmieras FK II | 27 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | Rigas Futbola skola II | 34 Ngày |