-
[4] 66%Thắng33% [2]
-
[0] 0%Hòa16% [1]
-
[2] 33%Bại50% [3]
-
[2] 66%Thắng25% [1]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[1] 33%Bại50% [2]
[EST WD2-3] Nữ JK Tallinna Kalev | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 12 | 12 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 6 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 12 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 7 | 33.3% |
[EST WD2-4] JK Tabasalu (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 4 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 3 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
Nữ JK Tallinna Kalev | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ JK Tallinna Kalev | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2-1(0-1) | Nữ FC Lootos Polva | 6-6 | T | ||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ FC Flora Tallinn | 7-1(4-1) | Nữ JK Tallinna Kalev | 5-1 | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ Tammeka Tartu | 2-4(1-1) | Nữ JK Tallinna Kalev | - | T | ||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ JK Tallinna Kalev | 1-0(0-0) | Nữ FC Lootos Polva | 3-2 | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0-4(0-1) | Nữ FC Flora Tallinn | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-4(0-1) | Nữ JK Tallinna Kalev | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Tallinna Kalev | 3-0(2-0) | Nữ JK Parnu | 6-3 | T | ||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ JK Parnu | 0-5(0-0) | Nữ JK Tallinna Kalev | 5-10 | T | ||||||||||
EST WD2 | Saku Sporting (w) | 5-2(2-1) | Nữ JK Tallinna Kalev | - | B | ||||||||||
INT CF | Saku Sporting (w) | 1-0(0-0) | Nữ JK Tallinna Kalev | 9-4 | B | ||||||||||
JK Tabasalu (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-4(0-1) | JK Tabasalu (w) | 7-11 | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Parnu | 3-2(2-0) | JK Tabasalu (w) | 3-10 | B | ||||||||||
EST WD2 | JK Tabasalu (w) | 2-4(2-3) | Saku Sporting (w) | - | B | ||||||||||
EST WD2 | JK Tabasalu (w) | 2-1(2-1) | Nữ Tammeka Tartu | 10-0 | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 4-0(1-0) | JK Tabasalu (w) | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 1-1(0-1) | JK Tabasalu (w) | - | H | ||||||||||
Estonia cup (w) | Suure-Jaani United (w) | 1-1(1-1) | JK Tabasalu (w) | 8-5 | H | ||||||||||
INT CF | Nữ Tammeka Tartu | 2-0(0-0) | JK Tabasalu (w) | 3-12 | B | ||||||||||
Estonia cup (w) | Tallinna JK Legion (w) | 1-1(0-0) | JK Tabasalu (w) | 6-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ JK Tallinna Kalev | Chủ | ||||||||||||||
JK Tabasalu (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Nữ JK Parnu | 8 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Saku Sporting (w) | 14 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Nữ FC Flora Tallinn | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ FC Flora Tallinn | 7 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ FC Lootos Polva | 15 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Saku Sporting (w) | 21 Ngày |