-
[3] 37%Thắng37% [3]
-
[2] 25%Hòa37% [3]
-
[3] 37%Bại25% [2]
-
[2] 66%Thắng33% [1]
-
[1] 33%Hòa33% [1]
-
[0] 0%Bại33% [1]
[SW D1-7] Nữ Sundsvalls DFF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 14 | 11 | 7 | 37.5% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 13 | 4 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 7 | 12 | 8 | 37.5% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | 5 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
[SW D1-6] Nữ Jitex BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 15 | 12 | 6 | 37.5% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 12 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 5 | 14 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 2 | 12 | 1 | 80.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 50.0% |
Nữ Sundsvalls DFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 0-2(0-2) | Nữ Jitex BK | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-0(2-0) | Nữ Sundsvalls DFF | - | B | ||||||||||
Nữ Sundsvalls DFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 8-1(5-1) | Nữ Sundsvalls DFF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 3-0(2-0) | Nữ Team TG FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 3-0(1-0) | Nữ Sundsvalls DFF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 1-1(1-1) | Nữ Sundsvalls DFF | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 2-0(1-0) | Bergdalens IK (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 1-0(0-0) | Nữ Sundsvalls DFF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 1-1(0-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 0-2(0-1) | Nữ Sundsvalls DFF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 4-3(3-2) | Nữ IFK Kalmar | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-1(0-0) | Nữ Sundsvalls DFF | - | T | ||||||||||
Nữ Jitex BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 2-1(1-0) | Ifo Bromolla IF (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1(0-1) | Bergdalens IK (w) | 14-0 | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 4-1(3-0) | Nữ Jitex BK | - | B | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-2(0-0) | Nữ Jitex BK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-3(2-1) | Nữ Gamla Upsala SK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-3(2-0) | Nữ Lidkopings FK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-1(0-0) | Nữ Jitex BK | 9-1 | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 1-2(1-0) | Vaxjo (w) | - | B | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Orebro | 8-0(4-0) | Nữ Jitex BK | - | B | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Jitex BK | 0-5(0-1) | BK Hacken (W) | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Sundsvalls DFF | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Jitex BK | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ IFK Norrkoping DFK | 8 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Alingsas (w) | 14 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Ifo Bromolla IF (w) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Mallbackens IF | 7 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Alvsjo AIK FF | 14 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ IFK Norrkoping DFK | 21 Ngày |