-
[0] 0%Thắng50% [4]
-
[1] 12%Hòa0% [0]
-
[7] 87%Bại50% [4]
-
[0] 0%Thắng66% [2]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[2] 66%Bại33% [1]
[BWPL-9] Nữ FC Gomel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 0 | 1 | 7 | 0 | 47 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 10 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 37 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 31 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 0 | 1 | 7 | 0 | 23 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 18 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 17 | 1 | 0.0% |
[BWPL-6] ABFF U19 (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 0 | 4 | 18 | 23 | 12 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 21 | 6 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 22 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 17 | 12 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 15 | 6 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 6 | 4 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 17 | 6 | 33.3% |
Nữ FC Gomel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BWPL | Nữ FC Gomel | 0-3(0-0) | ABFF U19 (w) | - | B | ||||||||||
BWPL | ABFF U19 (w) | 9-1(4-1) | Nữ FC Gomel | - | B | ||||||||||
BWPL | Nữ FC Gomel | 0-4(0-1) | ABFF U19 (w) | - | B | ||||||||||
Nữ FC Gomel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BWPL | Dnepr Mogilev (w) | 9-0(5-0) | Nữ FC Gomel | - | B | ||||||||||
BWPL | Nữ FC Gomel | 0-3(0-1) | Nữ Bobruichanka Bobruisk | - | B | ||||||||||
BWPL | Smorgon (W) | 2-0(1-0) | Nữ FC Gomel | - | B | ||||||||||
BWPL | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 10-0(6-0) | Nữ FC Gomel | - | B | ||||||||||
BWPL | Nữ FC Gomel | 0-0(0-0) | Dinamo Brest (W) | - | H | ||||||||||
BWPL | Nữ FK Minsk | 7-0(4-0) | Nữ FC Gomel | - | B | ||||||||||
BWPL | Nữ FC Gomel | 0-7(0-4) | Nữ Lokomotiv Vitebsk | - | B | ||||||||||
BWPL | Nữ Zorka-BDU Minsk | 9-0(2-0) | Nữ FC Gomel | - | B | ||||||||||
BWPL | Nữ FC Gomel | 0-3(0-0) | ABFF U19 (w) | - | B | ||||||||||
BWPL | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 16-0(7-0) | Nữ FC Gomel | - | B | ||||||||||
ABFF U19 (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BWPL | ABFF U19 (w) | 0-8(0-6) | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | - | B | ||||||||||
BWPL | Dinamo Brest (W) | 0-5(0-3) | ABFF U19 (w) | - | T | ||||||||||
BWPL | ABFF U19 (w) | 0-9(0-8) | Nữ FK Minsk | - | B | ||||||||||
BWPL | Nữ Lokomotiv Vitebsk | 2-0(2-0) | ABFF U19 (w) | - | B | ||||||||||
BWPL | ABFF U19 (w) | 1-3(0-1) | Nữ Zorka-BDU Minsk | - | B | ||||||||||
BWPL | ABFF U19 (w) | 5-0(2-0) | Smorgon (W) | - | T | ||||||||||
BWPL | Dnepr Mogilev (w) | 0-3(0-2) | ABFF U19 (w) | - | T | ||||||||||
BWPL | ABFF U19 (w) | 4-1(2-0) | Nữ Bobruichanka Bobruisk | - | T | ||||||||||
BWPL | Nữ FC Gomel | 0-3(0-0) | ABFF U19 (w) | - | T | ||||||||||
BWPL | ABFF U19 (w) | 0-1(0-0) | Nữ Lokomotiv Vitebsk | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Gomel | Chủ | ||||||||||||||
ABFF U19 (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Vysshaya Liga Belarus Nữ | Chủ | Nữ Zorka-BDU Minsk | 6 Ngày | |
Vysshaya Liga Belarus Nữ | Khách | Nữ Lokomotiv Vitebsk | 13 Ngày | |
Vysshaya Liga Belarus Nữ | Chủ | Nữ FK Minsk | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Vysshaya Liga Belarus Nữ | Khách | Nữ Bobruichanka Bobruisk | 6 Ngày | |
Vysshaya Liga Belarus Nữ | Chủ | Dnepr Mogilev (w) | 13 Ngày | |
Vysshaya Liga Belarus Nữ | Khách | Smorgon (W) | 19 Ngày |