-
[3] 9%Thắng18% [6]
-
[5] 15%Hòa9% [3]
-
[24] 75%Bại72% [24]
-
[3] 20%Thắng0% [0]
-
[3] 20%Hòa18% [3]
-
[9] 60%Bại81% [13]
[MNE D2-10] OFK Titograd | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 3 | 5 | 24 | 17 | 56 | 14 | 10 | 9.4% |
Sân nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 23 | 12 | 10 | 20.0% |
Sân Khách | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 33 | 2 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 3 | 13 | 16 | 7 | 26 | 22 | 9 | 9.4% |
Sân nhà | 15 | 2 | 6 | 7 | 4 | 12 | 12 | 10 | 13.3% |
Sân Khách | 17 | 1 | 7 | 9 | 3 | 14 | 10 | 9 | 5.9% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 6 | 1 | 0.0% |
[MNE D2-9] Cetinje | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 6 | 3 | 24 | 23 | 74 | 21 | 9 | 18.2% |
Sân nhà | 17 | 6 | 0 | 11 | 15 | 36 | 18 | 8 | 35.3% |
Sân Khách | 16 | 0 | 3 | 13 | 8 | 38 | 3 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 20 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 4 | 10 | 19 | 8 | 32 | 22 | 10 | 12.1% |
Sân nhà | 17 | 4 | 4 | 9 | 6 | 15 | 16 | 9 | 23.5% |
Sân Khách | 16 | 0 | 6 | 10 | 2 | 17 | 6 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 11 | 3 | 16.7% |
OFK Titograd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MNE D2 | Cetinje | 1-0(1-0) | OFK Titograd | - | B | ||||||||||
MNE D2 | OFK Titograd | 4-0(2-0) | Cetinje | - | T | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 2-1(1-0) | OFK Titograd | 3-13 | B | ||||||||||
OFK Titograd | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MNE D2 | FK Berane | 1-0(1-0) | OFK Titograd | - | B | ||||||||||
MNE D2 | OFK Titograd | 0-1(0-1) | KOM Pô-gô-ri-xa | - | B | ||||||||||
MNE D2 | Arsenal Tivat | 2-0(0-0) | OFK Titograd | - | B | ||||||||||
MNE D2 | FK Mladost DG | 2-1(2-0) | OFK Titograd | - | B | ||||||||||
MNE D2 | Bokelj Kotor | 1-1(1-0) | OFK Titograd | - | H | ||||||||||
MNE D2 | Jedinstvo Bijelo Polje | 3-0(1-0) | OFK Titograd | - | B | ||||||||||
MNE D2 | OFK Titograd | 1-1(1-0) | Grbalj Radanovici | 3-5 | H | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 1-0(1-0) | OFK Titograd | - | B | ||||||||||
MNE D2 | OFK Titograd | 1-0(0-0) | FK Berane | - | T | ||||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 1-1(0-1) | OFK Titograd | 6-5 | H | ||||||||||
Cetinje | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MNE D2 | Cetinje | 0-4(0-1) | OFK Igalo | - | B | ||||||||||
MNE D2 | Bokelj Kotor | 5-0(3-0) | Cetinje | - | B | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 0-8(0-4) | Jedinstvo Bijelo Polje | 0-9 | B | ||||||||||
MNE D2 | Grbalj Radanovici | 1-1(1-0) | Cetinje | 5-2 | H | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 1-2(1-2) | FK Mladost DG | - | B | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 2-0(1-0) | FK Berane | - | T | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 1-4(0-1) | KOM Pô-gô-ri-xa | 3-4 | B | ||||||||||
MNE D2 | Arsenal Tivat | 3-1(2-0) | Cetinje | 7-6 | B | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 1-0(1-0) | OFK Titograd | - | T | ||||||||||
MNE D2 | OFK Igalo | 1-1(0-0) | Cetinje | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OFK Titograd | Chủ | ||||||||||||||
Cetinje | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | Khách | Grbalj Radanovici | 5 Ngày | |
Hạng 2 Montenegro | Chủ | Jedinstvo Bijelo Polje | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | Chủ | Arsenal Tivat | 5 Ngày | |
Hạng 2 Montenegro | Khách | KOM Pô-gô-ri-xa | 9 Ngày |