-
[2] 18%Thắng36% [4]
-
[3] 27%Hòa27% [3]
-
[6] 54%Bại36% [4]
-
[0] 0%Thắng50% [3]
-
[1] 20%Hòa16% [1]
-
[4] 80%Bại33% [2]
[KCL 4-16] Jinju Citizen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 26 | 9 | 16 | 18.2% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | 1 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | 8 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 0 | 8 | 3 | 4 | 8 | 8 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 5 | 5 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 0.0% |
[KCL 4-9] Gwangju FC Gwangsan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 | 9 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 | 14 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 5 | 10 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 8 | 12 | 10 | 27.3% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
Jinju Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 1-3(1-2) | Jinju Citizen | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 4-0(1-0) | Gwangju FC Gwangsan | 4-2 | T | ||||||||||
Jinju Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 0-3(0-1) | Yeoju Sejong | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 1-2(1-1) | Jinju Citizen | 5-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 0-2(0-1) | Gangwon II | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 1-1(0-0) | Jinju Citizen | 7-4 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 3-4(1-1) | Seoul United FC | 4-0 | B | ||||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 1-2(1-1) | Jinju Citizen | 1-1 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 1-1(0-0) | Goyang KH FC) | 4-8 | H | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 4-2(3-1) | Jinju Citizen | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 1-3(0-0) | Chungju Citizen | 6-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 4-0(0-0) | Jinju Citizen | 7-3 | B | ||||||||||
Gwangju FC Gwangsan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 2-0(2-0) | Gwangju FC Gwangsan | 5-5 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 0-2(0-2) | Gwangju FC Gwangsan | 4-1 | T | ||||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 2-2(2-2) | Yeoju Sejong | 4-3 | H | ||||||||||
KFAC | Daejeon Korail | 1-1(1-1) | Gwangju FC Gwangsan | 3-1 | H | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 0-0(0-0) | Gwangju FC Gwangsan | - | H | ||||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 1-2(1-0) | Gangwon II | 4-5 | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 0-1(0-1) | Gwangju FC Gwangsan | 3-3 | T | ||||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 3-2(0-1) | Seoul United FC | 4-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Gwangju FC Gwangsan | 0-1(0-1) | Yangpyeong | 4-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 3-0(1-0) | Gwangju FC Gwangsan | 2-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jinju Citizen | Chủ | ||||||||||||||
Gwangju FC Gwangsan | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Pyeongtaek Citizen | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Jeonbuk Maeil FC | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Jeonbuk Maeil FC | 6 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Jungnang Chorus Mustang FC | 13 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | FC Namdong | 17 Ngày |