-
[4] 20%Thắng68% [13]
-
[11] 55%Hòa21% [4]
-
[5] 25%Bại10% [2]
-
[2] 20%Thắng55% [5]
-
[5] 50%Hòa22% [2]
-
[3] 30%Bại22% [2]
[BI PL-12] Rukinzo FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 4 | 11 | 5 | 13 | 15 | 23 | 12 | 20.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 8 | 11 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 7 | 12 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 2 | 15 | 3 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 7 | 2 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 8 | 1 | 2 | 2 | 11 | 9 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
[BI PL-1] Bumamuru | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 13 | 4 | 2 | 32 | 13 | 43 | 1 | 68.4% |
Sân nhà | 10 | 8 | 2 | 0 | 17 | 5 | 26 | 1 | 80.0% |
Sân Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 17 | 1 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 6 | 11 | 2 | 11 | 6 | 29 | 3 | 31.6% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 6 | 3 | 17 | 2 | 40.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 5 | 3 | 12 | 6 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
Rukinzo FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Bumamuru | 0-0(0-0) | Rukinzo FC | - | H | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 2-0(0-0) | Rukinzo FC | 4-2 | B | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 0-1(0-1) | Bumamuru | 4-5 | B | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 2-0(0-0) | Bumamuru | - | T | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 1-1(1-1) | Rukinzo FC | 4-4 | H | ||||||||||
Rukinzo FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 2-0(0-0) | Rukinzo FC | - | B | ||||||||||
BI PL | BS Dynamic | 0-0(0-0) | Rukinzo FC | 3-8 | H | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 1-1(0-0) | Kayanza Utd | - | H | ||||||||||
BI PL | Aigle Noir | 2-1(1-0) | Rukinzo FC | - | B | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 1-0(0-0) | Royal Muramvya FC | - | T | ||||||||||
BI PL | Flambeau du Centre | 1-2(0-0) | Rukinzo FC | 3-3 | T | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 0-1(0-0) | Vitalo | 2-4 | B | ||||||||||
BI PL | Musongati FC | 0-0(0-0) | Rukinzo FC | 6-1 | H | ||||||||||
BI PL | Rukinzo FC | 1-1(0-0) | Top Junior | 1-5 | H | ||||||||||
BI PL | Athletico Olympic | 0-0(0-0) | Rukinzo FC | - | H | ||||||||||
Bumamuru | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BI PL | Bujumbura City | 2-1(1-1) | Bumamuru | 4-5 | B | ||||||||||
BI PL | Le Messager Ngozi | 0-1(0-0) | Bumamuru | 5-4 | T | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 0-0(0-0) | BS Dynamic | 10-4 | H | ||||||||||
BI PL | Kayanza Utd | 1-4(0-2) | Bumamuru | - | T | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 2-1(1-1) | Aigle Noir | - | T | ||||||||||
BI PL | Royal Muramvya FC | 0-1(0-1) | Bumamuru | 11-3 | T | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 2-1(0-1) | Flambeau du Centre | 1-6 | T | ||||||||||
BI PL | Vitalo | 1-4(1-1) | Bumamuru | 5-4 | T | ||||||||||
BI PL | Bumamuru | 1-0(1-0) | Musongati FC | 3-2 | T | ||||||||||
BI PL | Top Junior | 0-0(0-0) | Bumamuru | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rukinzo FC | Chủ | ||||||||||||||
Bumamuru | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BI PL | Khách | Bujumbura City | 4 Ngày | |
BI PL | Khách | Flambeau de LEst | 9 Ngày | |
BI PL | Chủ | Olympique Star | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BI PL | Chủ | Flambeau de LEst | 4 Ngày | |
BI PL | Khách | Olympique Star | 8 Ngày | |
BI PL | Chủ | Les Crocos | 15 Ngày |