-
[5] 62%Thắng37% [3]
-
[1] 12%Hòa25% [2]
-
[2] 25%Bại37% [3]
-
[2] 50%Thắng50% [2]
-
[1] 25%Hòa25% [1]
-
[1] 25%Bại25% [1]
[CHA D1off-2] Chengdu Rongcheng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 8 | 16 | 2 | 62.5% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 3 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | 1 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 12 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 13 | 66.7% |
[CHA D1off-4] Meizhou Hakka | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 8 | 11 | 4 | 37.5% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 | 4 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 1 | 7 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 4 | 12 | 3 | 37.5% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 3 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 8 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 33.3% |
Chengdu Rongcheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Chengdu Better City FC | 2-1(1-0) | Meizhou Hakka | 4-4 | T | ||||||||||
Chengdu Rongcheng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Wuhan three town | 2-1(0-1) | Chengdu Better City FC | 4-1 | B | ||||||||||
CFC | Chengdu Better City FC | 1-2(0-1) | Sichuan Jiuniu | 1-1 | B | ||||||||||
CFC | Guangzhou City | 1-1(0-1) | Chengdu Better City FC | 6-6 | H | ||||||||||
CHA D1 | Chengdu Better City FC | 0-2(0-1) | Heilongjiang Lava Spring | 2-3 | B | ||||||||||
CHA D1 | Shanxi Chang An Athletic FC | 0-0(0-0) | Chengdu Better City FC | 1-6 | H | ||||||||||
CHA D1 | Chengdu Better City FC | 2-1(1-0) | Sichuan Jiuniu | 1-1 | T | ||||||||||
CHA D1 | Tech Bắc Kinh | 0-2(0-2) | Chengdu Better City FC | 1-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Heilongjiang Lava Spring | 2-1(1-0) | Chengdu Better City FC | 2-5 | B | ||||||||||
CHA D1 | Chengdu Better City FC | 3-1(2-1) | Shanxi Chang An Athletic FC | 6-3 | T | ||||||||||
CHA D1 | Sichuan Jiuniu | 1-1(0-0) | Chengdu Better City FC | 2-8 | H | ||||||||||
Meizhou Hakka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D1 | Meizhou Hakka | 4-2(3-1) | Zhicheng Qúy Châu | - | T | ||||||||||
CHA D1 | Suzhou Dongwu | 1-3(0-1) | Meizhou Hakka | 2-9 | T | ||||||||||
CHA D1 | Meizhou Hakka | 4-1(4-0) | Jiangxi Liansheng | 8-2 | T | ||||||||||
CHA D1 | Shenyang City Public | 2-4(1-4) | Meizhou Hakka | 6-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Meizhou Hakka | 4-2(2-1) | Nanjing City | 6-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Meizhou Hakka | 3-1(1-1) | Suzhou Dongwu | 5-4 | T | ||||||||||
CHA D1 | Jiangxi Liansheng | 0-4(0-3) | Meizhou Hakka | 1-8 | T | ||||||||||
CHA D1 | Meizhou Hakka | 2-0(1-0) | Shenyang City Public | 9-5 | T | ||||||||||
CHA D1 | Nanjing City | 1-2(1-0) | Meizhou Hakka | 2-7 | T | ||||||||||
CFC | Meizhou Hakka | 0-1(0-0) | Beikong Bắc Kinh | 4-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng | Chủ | ||||||||||||||
Meizhou Hakka | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | Khách | Zhejiang Greentown | 4 Ngày | |
CHA D1 | Chủ | Zhicheng Qúy Châu | 9 Ngày | |
CHA D1 | Chủ | Wuhan three town | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | Chủ | Wuhan three town | 4 Ngày | |
CHA D1 | Khách | Kunshan FC | 8 Ngày | |
CHA D1 | Khách | Zhicheng Qúy Châu | 13 Ngày |