Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jordan (w) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 |
2 | Iran (w) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 |
3 | Bangladesh (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 |
Iran Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bangladesh Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Iran Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Asian CQW | Bangladesh Nữ | 0-2(0-1) | Iran Nữ | - | T | ||||||||||
Iran Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Uzbekistan Nữ | 1-1(1-0) | Iran Nữ | 5-2 | H | ||||||||||
INT FRL | Uzbekistan Nữ | 2-0(1-0) | Iran Nữ | 3-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Uzbekistan Nữ | 5-0(2-0) | Iran Nữ | 6-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Belarus Nữ | 6-0(3-0) | Iran Nữ | - | B | ||||||||||
OPAW | Đài Loan TQ Nữ | 4-1(3-0) | Iran Nữ | 4-2 | B | ||||||||||
OPAW | Palestine Nữ | 0-9(0-4) | Iran Nữ | - | T | ||||||||||
OPAW | Iran Nữ | 0-2(0-0) | Philippines Nữ | 5-0 | B | ||||||||||
CAFA W | Nữ Kyrgyzstan | 0-5(0-2) | Iran Nữ | - | T | ||||||||||
CAFA W | Tajikistan Nữ | 1-4(1-1) | Iran Nữ | - | T | ||||||||||
CAFA W | Uzbekistan Nữ | 2-1(2-1) | Iran Nữ | 5-2 | B | ||||||||||
Bangladesh Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Asian CQW | Bangladesh Nữ | 0-5(0-2) | Jordan Nữ | - | B | ||||||||||
INT FRL | Nepal Nữ | 0-0(0-0) | Bangladesh Nữ | - | H | ||||||||||
INT FRL | Nepal Nữ | 2-1(2-0) | Bangladesh Nữ | - | B | ||||||||||
South A G | Ấn Độ Nữ | 4-0(3-0) | Bangladesh Nữ | 10-7 | B | ||||||||||
South A G | Nepal Nữ | 3-0(3-0) | Bangladesh Nữ | 2-6 | B | ||||||||||
South A G | Nữ Bhutan | 0-2(0-0) | Bangladesh Nữ | 1-12 | T | ||||||||||
OPAW | Nepal Nữ | 1-1(1-0) | Bangladesh Nữ | 3-4 | H | ||||||||||
OPAW | Bangladesh Nữ | 1-7(0-3) | Ấn Độ Nữ | 4-5 | B | ||||||||||
OPAW | Myanmar Nữ | 5-0(2-0) | Bangladesh Nữ | 5-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Nữ Malaysia | 2-1(1-0) | Bangladesh Nữ | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Bangladesh Nữ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Asian CQW | Khách | Jordan Nữ | 3 Ngày | |
AFC W | Khách | Ấn Độ Nữ | 120 Ngày | |
AFC W | Chủ | Trung Quốc Nữ | 123 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|