-
[7] 31%Thắng40% [9]
-
[3] 13%Hòa36% [8]
-
[12] 54%Bại22% [5]
-
[4] 36%Thắng54% [6]
-
[1] 9%Hòa36% [4]
-
[6] 54%Bại9% [1]
[FFSA PL-9] Adelaide Hills | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 7 | 3 | 12 | 28 | 39 | 24 | 9 | 31.8% |
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 14 | 13 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 25 | 11 | 10 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 8 | 9 | 11 | 17 | 23 | 9 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 6 | 7 | 13 | 5 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 5 | 10 | 10 | 11 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16.7% |
[FFSA PL-5] Para Hills Knights | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 9 | 8 | 5 | 21 | 17 | 35 | 5 | 40.9% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | 13 | 7 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 5 | 22 | 2 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 9 | 9 | 4 | 11 | 6 | 36 | 4 | 40.9% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 3 | 5 | 13 | 7 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 6 | 5 | 0 | 8 | 1 | 23 | 1 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
Adelaide Hills | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FFSA PL | Para Hills Knights | 3-2(0-0) | Adelaide Hills | - | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 1-2(0-0) | Para Hills Knights | 4-9 | B | ||||||||||
Adelaide Hills | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 4-0(3-0) | Fulham United FC | 7-9 | T | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Victory | 0-1(0-0) | Adelaide Hills | 9-2 | T | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 4-0(1-0) | Adelaide Cobras FC | 4-1 | T | ||||||||||
FFSA PL | West Torrens Birkalla | 3-0(1-0) | Adelaide Hills | 12-4 | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 0-1(0-1) | Eastern United | 8-0 | B | ||||||||||
A FFA Cup | Adelaide City FC | 3-2(1-2) | Adelaide Hills | 18-0 | B | ||||||||||
FFSA PL | White City Woodville | 3-0(1-0) | Adelaide Hills | 6-3 | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 0-2(0-2) | Western Strikers SC | 4-8 | B | ||||||||||
A FFA Cup | Adelaide Hills | 1-1(1-0) | Adelaide Cobras FC | 3-6 | H | ||||||||||
INT CF | Modbury Jets | 5-2(2-2) | Adelaide Hills | 5-4 | B | ||||||||||
Para Hills Knights | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FFSA PL | Para Hills Knights | 0-0(0-0) | White City Woodville | 0-6 | H | ||||||||||
FFSA PL | Fulham United FC | 0-2(0-1) | Para Hills Knights | 8-8 | T | ||||||||||
FFSA PL | Para Hills Knights | 0-2(0-0) | Western Strikers SC | 2-7 | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Victory | 0-0(0-0) | Para Hills Knights | 7-11 | H | ||||||||||
FFSA PL | Para Hills Knights | 0-3(0-2) | Modbury Jets | 1-3 | B | ||||||||||
A FFA Cup | Elizabeth Downs SC | 2-2(0-1) | Para Hills Knights | 1-6 | H | ||||||||||
FFSA PL | Para Hills Knights | 0-1(0-1) | Adelaide Cobras FC | 7-1 | B | ||||||||||
FFSA PL | West Adelaide SC | 0-2(0-1) | Para Hills Knights | 3-8 | T | ||||||||||
A FFA Cup | MA Hawks FC | 0-5(0-2) | Para Hills Knights | - | T | ||||||||||
INT CF | Playford City Patriots | 0-2(0-1) | Para Hills Knights | 7-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Adelaide Hills | Chủ | ||||||||||||||
Para Hills Knights | Khách |
Adelaide Hills | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Para Hills Knights | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Adelaide Hills | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Para Hills Knights | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FFSA PL | Khách | Playford City Patriots | 7 Ngày | |
FFSA PL | Chủ | West Adelaide SC | 13 Ngày | |
FFSA PL | Khách | Modbury Jets | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FFSA PL | Chủ | Eastern United | 7 Ngày | |
FFSA PL | Khách | Playford City Patriots | 14 Ngày | |
FFSA PL | Chủ | West Torrens Birkalla | 21 Ngày |