-
[9] 30%Thắng16% [5]
-
[7] 23%Hòa13% [4]
-
[14] 46%Bại70% [21]
-
[7] 46%Thắng13% [2]
-
[1] 6%Hòa20% [3]
-
[7] 46%Bại66% [10]
[KCL 4-10] Chuncheon Citizen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 52 | 34 | 10 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 7 | 1 | 7 | 23 | 28 | 22 | 9 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 24 | 12 | 12 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 7 | 14 | 9 | 16 | 21 | 35 | 12 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | 18 | 7 | 26.7% |
Sân Khách | 15 | 3 | 8 | 4 | 7 | 10 | 17 | 13 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 8 | 4 | 0.0% |
[KCL 4-16] Goyang FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 5 | 4 | 21 | 30 | 84 | 19 | 16 | 16.7% |
Sân nhà | 15 | 3 | 1 | 11 | 16 | 50 | 10 | 16 | 20.0% |
Sân Khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 34 | 9 | 14 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 21 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 2 | 10 | 18 | 8 | 34 | 16 | 16 | 6.7% |
Sân nhà | 15 | 0 | 7 | 8 | 4 | 17 | 7 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 4 | 17 | 9 | 16 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 11 | 2 | 0.0% |
Chuncheon Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Goyang FC | 1-0(1-0) | Chuncheon Citizen | - | B | ||||||||||
KCL | Chuncheon Citizen | 5-2(1-2) | Goyang FC | - | T | ||||||||||
Chuncheon Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Dangjin Citizen | 1-0(0-0) | Chuncheon Citizen | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 2-1(0-0) | Gangwon II | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 0-5(0-0) | Pocheon FC | 1-6 | B | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 2-1(2-1) | Chuncheon Citizen | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 0-2(0-0) | Siheung City | 3-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 3-0(0-0) | Chuncheon Citizen | 2-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 0-2(0-2) | Geoje Citizen | 2-6 | B | ||||||||||
KCL 4 | Seoul United FC | 1-0(0-0) | Chuncheon Citizen | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 0-2(0-1) | Jungnang Chorus Mustang FC | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 2-2(0-0) | Chuncheon Citizen | - | H | ||||||||||
Goyang FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 0-2(0-2) | Goyang FC | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Dangjin Citizen | 5-0(1-0) | Goyang FC | 5-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Goyang FC | 1-3(0-0) | Gangwon II | 0-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pocheon FC | 1-1(1-0) | Goyang FC | 9-1 | H | ||||||||||
KCL 4 | Goyang FC | 0-4(0-2) | Chungju Citizen | 2-7 | B | ||||||||||
KCL 4 | Siheung City | 3-2(1-0) | Goyang FC | 3-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Goyang FC | 1-2(1-1) | Jeonbuk Maeil FC | 3-7 | B | ||||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 1-2(0-1) | Goyang FC | 11-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 1-1(0-0) | Goyang FC | 7-1 | H | ||||||||||
KCL 4 | Goyang FC | 1-3(0-1) | Seoul United FC | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chuncheon Citizen | Chủ | ||||||||||||||
Goyang FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | Khách | Jinju Citizen | 7 Ngày | |
KCL 4 | Khách | Yangpyeong | 14 Ngày | |
KCL 4 | Khách | Gwangju FC Gwangsan | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
KCL 4 | Chủ | Yangpyeong | 7 Ngày | |
KCL 4 | Khách | Gwangju FC Gwangsan | 14 Ngày | |
KCL 4 | Chủ | Yeoju Sejong | 43 Ngày |