-
[0] -Thắng73% [19]
-
[0] -Hòa19% [5]
-
[0] -Bại7% [2]
-
[0] -Thắng66% [8]
-
[0] -Hòa16% [2]
-
[0] -Bại16% [2]
Lincoln Red Imps FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SCO PR-2] Glasgow Rangers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 21 | 62 | 2 | 73.1% |
Sân nhà | 14 | 11 | 3 | 0 | 30 | 7 | 36 | 1 | 78.6% |
Sân Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 26 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 16 | 6 | 4 | 25 | 13 | 54 | 2 | 61.5% |
Sân nhà | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 4 | 30 | 1 | 64.3% |
Sân Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 13 | 9 | 24 | 2 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | 50.0% |
Lincoln Red Imps FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Lincoln Red Imps FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | FC Lincoln | 2-0(1-0) | CS Petange | 3-6 | T | ||||||||||
UEFA EL | FC Lincoln | 3-0(0-0) | Prishtina | - | T | ||||||||||
INT CF | Asane Fotball | 0-2(0-2) | FC Lincoln | - | T | ||||||||||
GIB PD | Lynx FC | 1-3(0-2) | FC Lincoln | 4-10 | T | ||||||||||
GIB PD | FC Lincoln | 7-1(2-1) | Lions Gibraltar | 6-0 | T | ||||||||||
GIB PD | FCB Magpies | 1-5(0-3) | FC Lincoln | 2-4 | T | ||||||||||
GIB PD | FC Lincoln | 5-0(1-0) | Lynx FC | 10-4 | T | ||||||||||
GIB PD | FC Lincoln | 2-0(1-0) | Manchester 62 FC | 8-0 | T | ||||||||||
GIB PD | St Joseph's FC | 2-1(0-0) | FC Lincoln | 1-4 | B | ||||||||||
INT CF | FC Lincoln | 0-5(0-2) | Malmo FF | 2-4 | B | ||||||||||
Glasgow Rangers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO PR | Glasgow Rangers | 4-0(2-0) | Dundee United | 6-2 | T | ||||||||||
SCO PR | Hamilton FC | 0-2(0-2) | Glasgow Rangers | 6-3 | T | ||||||||||
SCO PR | Glasgow Rangers | 2-0(0-0) | Kilmarnock | 9-2 | T | ||||||||||
SCO PR | Livingston | 0-0(0-0) | Glasgow Rangers | 0-9 | H | ||||||||||
SCO PR | Glasgow Rangers | 3-0(2-0) | St. Johnstone | 6-2 | T | ||||||||||
SCO PR | Glasgow Rangers | 3-0(1-0) | St. Mirren | 14-1 | T | ||||||||||
UEFA EL | Bayer Leverkusen | 1-0(0-0) | Glasgow Rangers | 7-4 | B | ||||||||||
SCO PR | Aberdeen | 0-1(0-1) | Glasgow Rangers | 2-6 | T | ||||||||||
INT CF | Glasgow Rangers | 2-0(0-0) | Coventry | 8-2 | T | ||||||||||
INT CF | Glasgow Rangers | 4-0(3-0) | Motherwell FC | 2-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lincoln Red Imps FC | Chủ | ||||||||||||||
Glasgow Rangers | Khách |
Lincoln Red Imps FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Lincoln Red Imps FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GIB PD | Khách | College 1975 FC | 32 Ngày | |
GIB PD | Chủ | Brunos Magpie | 39 Ngày | |
GIB PD | Khách | Europa FC | 44 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO PR | Khách | Hibernian FC | 3 Ngày | |
UEFA EL | Khách | Willem II | 7 Ngày | |
SCO PR | Khách | Motherwell FC | 10 Ngày |