-
[4] 21%Thắng- [0]
-
[4] 21%Hòa- [0]
-
[11] 57%Bại- [0]
-
[2] 22%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[7] 77%Bại- [0]
[QAT D1-10] Al-Shamal | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 4 | 4 | 11 | 24 | 44 | 16 | 10 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 2 | 0 | 7 | 13 | 24 | 6 | 10 | 22.2% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 20 | 10 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 20 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 8 | 7 | 12 | 20 | 20 | 9 | 21.1% |
Sân nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 9 | 12 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 11 | 8 | 7 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% |
Al-Khuraitiat | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Al-Shamal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
QAT D2 | Al-Khuraitiat | 3-1(3-0) | Al-Shamal | 5-3 | B | ||||||||||
QAT D1 | Al-Khuraitiat | 3-3(2-1) | Al-Shamal | 6-6 | H | ||||||||||
QAT D1 | Al-Shamal | 1-1(1-0) | Al-Khuraitiat | - | H | ||||||||||
INT CF | Al-Khuraitiat | 2-1(2-1) | Al-Shamal | - | B | ||||||||||
QAT D1 | Al-Khuraitiat | 2-1(2-1) | Al-Shamal | - | B | ||||||||||
QAT D1 | Al-Shamal | 0-1(0-1) | Al-Khuraitiat | - | B | ||||||||||
Al-Shamal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
QAT D2 | Al Markhiya | 0-2(0-0) | Al-Shamal | 6-1 | T | ||||||||||
QCPC | Al Mesaimeer Club | 1-0(0-0) | Al-Shamal | 2-6 | B | ||||||||||
QAT D2 | Al-Shamal | 0-0(0-0) | Al Muaidar Club | 4-6 | H | ||||||||||
INT CF | Al-Shamal | 0-1(0-1) | Russell City | 4-5 | B | ||||||||||
QAT D2 | Al-Shamal | 0-1(0-0) | Al Bidda SC | 3-5 | B | ||||||||||
QAT D2 | Al-Shamal | 2-2(1-0) | Al Mesaimeer Club | 3-8 | H | ||||||||||
QAT D2 | Al Nasa(QAT) | 0-0(0-0) | Al-Shamal | - | H | ||||||||||
QAT D2 | Al-Shamal | 3-1(0-0) | Russell City | - | T | ||||||||||
QAT D2 | Al-Khuraitiat | 3-1(3-0) | Al-Shamal | 5-3 | B | ||||||||||
QAT D2 | Al-Shamal | 0-2(0-1) | Al Markhiya | 5-1 | B | ||||||||||
Al-Khuraitiat | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
QAT D2 | Al-Khuraitiat | 5-0(3-0) | Al Nasa(QAT) | 8-0 | T | ||||||||||
QAT D2 | Al Bidda SC | 1-2(0-0) | Al-Khuraitiat | 2-3 | T | ||||||||||
INT CF | Al-Khuraitiat | 1-3(0-1) | Al Mesaimeer Club | 4-3 | B | ||||||||||
QAT D2 | Al-Khuraitiat | 0-0(0-0) | Al Muaidar Club | 5-3 | H | ||||||||||
QAT D2 | Russell City | 1-1(0-0) | Al-Khuraitiat | 3-17 | H | ||||||||||
QAT D2 | Al-Khuraitiat | 2-1(1-0) | Al Markhiya | 5-7 | T | ||||||||||
QAT D2 | Al Mesaimeer Club | 3-3(2-1) | Al-Khuraitiat | 3-5 | H | ||||||||||
QAT D2 | Al-Khuraitiat | 3-1(3-0) | Al-Shamal | 5-3 | T | ||||||||||
QAT D2 | Al Nasa(QAT) | 0-6(0-1) | Al-Khuraitiat | 1-10 | T | ||||||||||
QAT D2 | Al-Khuraitiat | 4-1(1-1) | Al Bidda SC | 4-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Al-Shamal | Chủ | ||||||||||||||
Al-Khuraitiat | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
QAT D2 | Khách | Russell City | 7 Ngày | |
QAT D2 | Chủ | Al Nasa(QAT) | 14 Ngày | |
QAT D2 | Khách | Al Mesaimeer Club | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
QAT D2 | Chủ | Al Mesaimeer Club | 7 Ngày | |
QAT D2 | Khách | Al Markhiya | 14 Ngày | |
QAT PC | Khách | Al-Sadd | 22 Ngày |