-
[8] 34%Thắng36% [8]
-
[9] 39%Hòa27% [6]
-
[6] 26%Bại36% [8]
-
[6] 50%Thắng36% [4]
-
[4] 33%Hòa27% [3]
-
[2] 16%Bại36% [4]
[SLO D1-6] NK Mura 05 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 8 | 9 | 6 | 29 | 30 | 33 | 6 | 34.8% |
Sân nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 14 | 22 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | 11 | 8 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 4 | 12 | 7 | 14 | 17 | 24 | 8 | 17.4% |
Sân nhà | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 7 | 16 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 10 | 8 | 10 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
[HUN D1-5] Zalaegerszeg TE | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 39 | 30 | 5 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 18 | 15 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 21 | 15 | 4 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 5 | 9 | 13 | 19 | 29 | 5 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 7 | 16 | 4 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 7 | 12 | 13 | 8 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
NK Mura 05 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
NK Mura 05 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SLO D1 | NK Mura 05 | 1-1(1-1) | ASK Bravo Publikum | 4-5 | H | ||||||||||
SLO D1 | NK Publikum Celje | 1-0(1-0) | NK Mura 05 | 5-3 | B | ||||||||||
SLO D1 | Tabor Sezana | 1-1(0-0) | NK Mura 05 | 5-2 | H | ||||||||||
SLO D1 | NK Mura 05 | 2-4(2-2) | NK Aluminij | 7-4 | B | ||||||||||
SLO D1 | NK Mura 05 | 3-1(0-0) | NK Olimpija Ljubljana | 3-7 | T | ||||||||||
SLOC | NK Mura 05 | 3-2(1-2) | Domzale | 4-7 | T | ||||||||||
SLO D1 | NK Rudar Velenje | 1-2(1-0) | NK Mura 05 | 9-1 | T | ||||||||||
SLOC | Domzale | 3-2(1-1) | NK Mura 05 | 5-4 | B | ||||||||||
SLO D1 | NK Mura 05 | 2-2(0-1) | Triglav Gorenjska | 11-2 | H | ||||||||||
SLO D1 | NK Maribor | 0-0(0-0) | NK Mura 05 | 3-4 | H | ||||||||||
Zalaegerszeg TE | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Dinamo Zagreb | 2-0(1-0) | Zalaegerszeg TE | - | B | ||||||||||
HUN D1 | Puskas Akademia Fehervar | 0-1(0-0) | Zalaegerszeg TE | 3-5 | T | ||||||||||
HUN D1 | Zalaegerszeg TE | 2-0(2-0) | Kaposvar | 11-5 | T | ||||||||||
HUN Cup | Sauer Vohi | 0-2(0-2) | Zalaegerszeg TE | 6-7 | T | ||||||||||
HUN D1 | Zalaegerszeg TE | 0-2(0-1) | Debreceni VSC | 10-3 | B | ||||||||||
HUN D1 | Ferencvarosi TC | 3-2(3-1) | Zalaegerszeg TE | 7-1 | B | ||||||||||
INT CF | Zalaegerszeg TE | 1-1(0-0) | NK Varteks Varazdin | 10-3 | H | ||||||||||
HUN D1 | Zalaegerszeg TE | 1-1(0-1) | Mezokovesd Zsory | 7-4 | H | ||||||||||
HUN D1 | Zalaegerszeg TE | 3-3(2-0) | Fehervar Videoton | 3-9 | H | ||||||||||
HUN Cup | Budaorsi SC | 3-7(2-3) | Zalaegerszeg TE | 10-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NK Mura 05 | Chủ | ||||||||||||||
Zalaegerszeg TE | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Medjimurje | 4 Ngày | |
INT CF | Chủ | ND Beltinci | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | NK Varteks Varazdin | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Slaven Belupo Koprivnica | 3 Ngày | |
HUN D1 | Chủ | Diosgyor VTK | 10 Ngày | |
HUN D1 | Khách | Paksi SE | 17 Ngày |