-
[5] 27%Thắng50% [9]
-
[4] 22%Hòa16% [3]
-
[9] 50%Bại33% [6]
-
[4] 50%Thắng37% [3]
-
[3] 37%Hòa25% [2]
-
[1] 12%Bại37% [3]
[GHA D1-16] Techiman Eleven Wonders | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 25 | 19 | 16 | 27.8% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 15 | 12 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 21 | 4 | 15 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 1 | 11 | 6 | 1 | 10 | 14 | 18 | 5.6% |
Sân nhà | 8 | 0 | 7 | 1 | 0 | 1 | 7 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 1 | 9 | 7 | 13 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 6 | 16.7% |
[GHA D1-4] Aduana Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 17 | 30 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 10 | 19 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | 11 | 2 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 7 | 6 | 5 | 14 | 8 | 27 | 5 | 38.9% |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 5 | 16 | 4 | 40.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 11 | 5 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 4 | 7 | 33.3% |
Techiman Eleven Wonders | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 4-1(2-0) | Techiman Eleven Wonders | - | B | ||||||||||
INT CF | Aduana Stars | 3-0(2-0) | Techiman Eleven Wonders | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 4-0(1-0) | Techiman Eleven Wonders | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Techiman Eleven Wonders | 1-0(0-0) | Aduana Stars | - | T | ||||||||||
Techiman Eleven Wonders | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Ashanti Gold | 2-0(2-0) | Techiman Eleven Wonders | 5-6 | B | ||||||||||
GHA D1 | Techiman Eleven Wonders | 0-1(0-1) | Hong Kong Sapling | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 1-0(1-0) | Techiman Eleven Wonders | - | B | ||||||||||
GHA D1 | All Stars | 1-0(1-0) | Techiman Eleven Wonders | 11-3 | B | ||||||||||
GHA D1 | Techiman Eleven Wonders | 2-0(2-0) | Berekum Chelsea | - | T | ||||||||||
Ghana FA C | Techiman city | 3-1(2-0) | Techiman Eleven Wonders | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Hong Kong Sapling | 1-0(0-0) | Techiman Eleven Wonders | 9-0 | B | ||||||||||
GHA D1 | Techiman Eleven Wonders | 2-0(1-0) | Ebusua Dwarfs | 6-1 | T | ||||||||||
GHA D1 | Ashanti Gold | 1-0(0-0) | Techiman Eleven Wonders | 8-3 | B | ||||||||||
GHA D1 | Elmina Sharks | 1-0(1-0) | Techiman Eleven Wonders | - | B | ||||||||||
Aduana Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 2-1(1-0) | King Faisal Babes | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Great Olympics | 0-1(0-0) | Aduana Stars | 4-4 | T | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 4-0(2-0) | Inter Allies | - | T | ||||||||||
INT CF | Bechem United | 0-2(0-0) | Aduana Stars | 0-3 | T | ||||||||||
CAF Cup | Raja Casablanca Atlhletic | 6-0(4-0) | Aduana Stars | 16-1 | B | ||||||||||
CAF Cup | Aduana Stars | 0-2(0-2) | ASEC Mimosas | 9-2 | B | ||||||||||
CAF Cup | AS Vita Club | 2-0(1-0) | Aduana Stars | 11-3 | B | ||||||||||
CAF Cup | Aduana Stars | 2-1(2-1) | AS Vita Club | 3-2 | T | ||||||||||
GHA D1 | Ashanti Gold | 2-0(1-0) | Aduana Stars | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 2-1(1-0) | Aduana Stars | 1-12 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Techiman Eleven Wonders | Chủ | ||||||||||||||
Aduana Stars | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | Khách | Bechem United | 5 Ngày | |
GHA D1 | Chủ | Karela United FC | 10 Ngày | |
GHA D1 | Khách | Elmina Sharks | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | Chủ | All Stars | 4 Ngày | |
GHA D1 | Khách | Berekum Chelsea | 10 Ngày | |
GHA D1 | Chủ | Medeama SC | 18 Ngày |