Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahamas | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 10 |
2 | Bonaire | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 7 |
3 | British Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 15 | 0 |
Quần đảo Virgin Anh | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bahamas | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Quần đảo Virgin Anh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WCPCA | Bahamas | 1-1(0-0) | Quần đảo Virgin Anh | - | H | ||||||||||
Quần đảo Virgin Anh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CONCACAF NL | Bonaire | 4-2(0-1) | Quần đảo Virgin Anh | 2-1 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Quần đảo Virgin Anh | 1-2(0-1) | Bonaire | 8-7 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Quần đảo Virgin Anh | 2-2(0-0) | Quần đảo Turks & Caicos | 10-5 | H | ||||||||||
CONCACAF NL | Martinique | 4-0(0-0) | Quần đảo Virgin Anh | - | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Suriname | 5-0(2-0) | Quần đảo Virgin Anh | - | B | ||||||||||
CGC CZ | Quần đảo Virgin Anh | 0-7(0-4) | Dominica | - | B | ||||||||||
CGC CZ | Martinique | 3-0(1-0) | Quần đảo Virgin Anh | - | B | ||||||||||
WCPCA | Dominica | 0-0(0-0) | Quần đảo Virgin Anh | - | H | ||||||||||
WCPCA | Quần đảo Virgin Anh | 2-3(1-1) | Dominica | - | B | ||||||||||
INT FRL | Antigua and Barbuda | 1-0(1-0) | Quần đảo Virgin Anh | - | B | ||||||||||
Bahamas | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CONCACAF NL | Bahamas | 2-1(0-0) | Bonaire | 7-2 | T | ||||||||||
CONCACAF NL | Dominica | 4-0(3-0) | Bahamas | 7-2 | B | ||||||||||
INT CF | Bahamas | 6-1(3-0) | Quần đảo Turks & Caicos | - | T | ||||||||||
CONCACAF NL | Bahamas | 1-1(0-1) | Anguilla | 7-3 | H | ||||||||||
CONCACAF NL | Bahamas | 0-6(0-4) | Antigua and Barbuda | - | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Belize | 4-0(2-0) | Bahamas | 6-3 | B | ||||||||||
WCPCA | Bermuda | 3-0(0-0) | Bahamas | - | B | ||||||||||
WCPCA | Bahamas | 0-5(0-3) | Bermuda | - | B | ||||||||||
WCPCA | Bahamas | 6-0(2-0) | Quần đảo Turks & Caicos | - | T | ||||||||||
WCPCA | Quần đảo Turks & Caicos | 0-4(0-2) | Bahamas | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quần đảo Virgin Anh | Chủ | ||||||||||||||
Bahamas | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | Chủ | Bonaire | 3 Ngày | |
CONCACAF NL | Khách | Bahamas | 35 Ngày | |
WCPCA | Chủ | Guatemala | 534 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CONCACAF NL | Chủ | Quần đảo Virgin Anh | 35 Ngày | |
CONCACAF NL | Khách | Bonaire | 38 Ngày | |
WCPCA | Chủ | Saint Kitts & Nevis | 534 Ngày |