Silpakorn University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thonburi University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Silpakorn University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Silpakorn University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Silpakorn University | 1-2(1-0) | Rajamangala University Rattanakosin | 2-5 | B | ||||||||||
INT CF | Silpakorn University | 1-0(0-0) | Institute of Technology Ayothaya | 3-5 | T | ||||||||||
THA UL | Silpakorn University | 2-1(1-0) | Bangkok University Deffo | 0-9 | T | ||||||||||
INT CF | Dhurakij Pundit University | 3-2(1-1) | Silpakorn University | 9-5 | B | ||||||||||
Thonburi University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Thai D4 | Thonburi University | 0-1(0-0) | Bangkok United II | 5-2 | B | ||||||||||
INT CF | Suan Sunandha Rajabhat University | 0-2(0-1) | Thonburi University | 3-3 | T | ||||||||||
INT CF | Kasembundit University | 0-1(0-1) | Thonburi University | 8-0 | T | ||||||||||
INT CF | Thonburi University | 1-2(1-0) | Phranakhon Rajabhat University | 2-5 | B | ||||||||||
Thai D4 | Rangsit University JW FC | 0-2(0-0) | Thonburi University | 5-3 | T | ||||||||||
Thai D4 | Police Tero FC II | 0-2(0-1) | Thonburi University | 4-4 | T | ||||||||||
THA LC | Thonburi University | 1-3(1-2) | Prachuap Khiri Khan | 5-9 | B | ||||||||||
Thai D4 | Siam FC | 1-2(0-0) | Thonburi University | 4-4 | T | ||||||||||
THA LC | Thonburi University | 1-1(1-0) | Samut Prakan City | 5-9 | H | ||||||||||
THA LC | Thonburi University | 2-1(0-1) | Thailand Honda FC | 4-0 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Silpakorn University | Chủ | ||||||||||||||
Thonburi University | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA UL | Chủ | Rattana Bundit University | 36 Ngày | |
THA UL | Chủ | Kasembundit University | 42 Ngày | |
THA UL | Khách | King Mongkut University | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Mahidol University | 4 Ngày | |
Thai D4 | Chủ | Air Force Utd II | 6 Ngày | |
Thai D4 | Khách | Satun United | 37 Ngày |