U19 Lillestrom | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tromso U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U19 Lillestrom | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
U19 Lillestrom | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR U19 | U19 Lillestrom | 1-1(1-0) | U19 Fredrikstad | 5-3 | H | ||||||||||
Nor YC | U19 Fredrikstad | 1-1(0-0) | U19 Lillestrom | 3-10 | H | ||||||||||
NOR U19 | U19 Lillestrom | 5-2(3-2) | U19 Follo | 6-3 | T | ||||||||||
NOR U19 | Start Kristiansand U19 | 1-1(0-1) | U19 Lillestrom | 0-6 | H | ||||||||||
NOR U19 | U19 Stabaek | 0-2(0-1) | U19 Lillestrom | 5-1 | T | ||||||||||
NOR U19 | Kristiansund BK U19 | 2-3(1-1) | U19 Lillestrom | 2-5 | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Lillestrom | 4-1(1-1) | U19 Nordstrand | 11-4 | T | ||||||||||
Nor YC | Ham-Kam U19 | 1-5(1-2) | U19 Lillestrom | - | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Valerenga | 3-2(2-0) | U19 Lillestrom | 2-3 | B | ||||||||||
NOR U19 | U19 Lillestrom | 4-1(3-1) | Sparta Sarpsborg (U19) | 1-4 | T | ||||||||||
Tromso U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Nor YC | Tromso U19 | 3-2(2-1) | Baerum(U19) | - | T | ||||||||||
Nor YC | Tromso U19 | 4-1(2-1) | U19 Bodo Glimt | 2-2 | T | ||||||||||
NOR U19 | Mjondalen U19 | 3-1(1-1) | Tromso U19 | 7-1 | B | ||||||||||
Nor YC | Tromso U19 | 3-0(0-0) | Tromsdalen U19 | 5-5 | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Bodo Glimt | 2-1(0-1) | Tromso U19 | 6-5 | B | ||||||||||
NOR U19 | Tromso U19 | 3-0(1-0) | U19 Viking | 6-6 | T | ||||||||||
NOR U19 | Tromso U19 | 3-1(1-0) | U19 Asane Fotball | 12-4 | T | ||||||||||
NOR U19 | Start Kristiansand U19 | 1-9(1-5) | Tromso U19 | 6-10 | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Stromsgodset | 3-0(1-0) | Tromso U19 | 5-4 | B | ||||||||||
NOR U19 | Tromso U19 | 4-2(1-1) | Sandefjord U19 | 5-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U19 Lillestrom | Chủ | ||||||||||||||
Tromso U19 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Junior U19 | Khách | Ham-Kam U19 | 8 Ngày | |
Na Uy Junior U19 | Chủ | U19 Brann | 14 Ngày | |
Na Uy Junior U19 | Khách | Sparta Sarpsborg (U19) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Na Uy Junior U19 | Khách | Kristiansund BK U19 | 63 Ngày | |
Na Uy Junior U19 | Khách | Sandefjord U19 | 88 Ngày | |
Na Uy Junior U19 | Khách | U19 Bodo Glimt | 193 Ngày |