-
[8] 25%Thắng- [0]
-
[10] 32%Hòa- [0]
-
[13] 41%Bại- [0]
-
[7] 46%Thắng- [0]
-
[4] 26%Hòa- [0]
-
[4] 26%Bại- [0]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 9 |
2 | Shrewsbury Town | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 |
3 | Macclesfield Town | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 |
4 | Newcastle U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 |
[ENG L1-18] Shrewsbury Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 8 | 10 | 13 | 28 | 32 | 34 | 18 | 25.8% |
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 14 | 25 | 10 | 46.7% |
Sân Khách | 16 | 1 | 6 | 9 | 10 | 18 | 9 | 20 | 6.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 2 | 18 | 11 | 9 | 20 | 24 | 24 | 6.5% |
Sân nhà | 15 | 2 | 8 | 5 | 5 | 8 | 14 | 23 | 13.3% |
Sân Khách | 16 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | 10 | 23 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
Macclesfield Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Shrewsbury Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 1-3(0-1) | Shrewsbury Town | - | T | ||||||||||
ENG L2 | Shrewsbury Town | 1-0(0-0) | Macclesfield Town | - | T | ||||||||||
ENG L2 | Shrewsbury Town | 4-1(1-1) | Macclesfield Town | - | T | ||||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 0-1(0-1) | Shrewsbury Town | - | T | ||||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 0-1(0-0) | Shrewsbury Town | - | T | ||||||||||
ENG L2 | Shrewsbury Town | 2-2(1-2) | Macclesfield Town | - | H | ||||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 3-0(1-0) | Shrewsbury Town | - | B | ||||||||||
ENG L2 | Shrewsbury Town | 4-0(1-0) | Macclesfield Town | - | T | ||||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 2-1(0-0) | Shrewsbury Town | - | B | ||||||||||
ENG L2 | Shrewsbury Town | 2-0(1-0) | Macclesfield Town | - | T | ||||||||||
Shrewsbury Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Shrewsbury Town | 1-1(1-1) | Bradford AFC | 5-4 | H | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 1-0(1-0) | Peterborough United | 7-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Wycombe Wanderers | 1-0(0-0) | Shrewsbury Town | 3-1 | B | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 1-0(1-0) | Sunderland | 2-7 | T | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 1-1(0-1) | Gillingham | 1-7 | H | ||||||||||
ENG L1 | Lincoln City | 0-0(0-0) | Shrewsbury Town | 1-3 | H | ||||||||||
ENG JPT | Shrewsbury Town | 3-0(2-0) | U21 Newcastle | 7-7 | T | ||||||||||
ENG L1 | Tranmere Rovers | 0-1(0-1) | Shrewsbury Town | 6-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 0-3(0-1) | Fleetwood Town | 3-6 | B | ||||||||||
ENG L1 | Rotherham United | 0-0(0-0) | Shrewsbury Town | 6-5 | H | ||||||||||
Macclesfield Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Macclesfield Town | 0-4(0-2) | Kingstonian | 3-3 | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 2-1(1-1) | Macclesfield Town | 8-3 | B | ||||||||||
ENG L2 | Cheltenham Town | 3-0(1-0) | Macclesfield Town | 2-3 | B | ||||||||||
ENG L2 | Oldham Athletic AFC | 0-1(0-0) | Macclesfield Town | 4-3 | T | ||||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 2-1(1-1) | Port Vale | 7-7 | T | ||||||||||
ENG L2 | Cambridge United | 2-2(1-0) | Macclesfield Town | 5-4 | H | ||||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 1-1(1-1) | Colchester United | 4-2 | H | ||||||||||
ENG JPT | Macclesfield Town | 2-3(1-1) | Port Vale | 3-6 | B | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 1-0(0-0) | Macclesfield Town | 4-7 | B | ||||||||||
ENG L2 | Macclesfield Town | 1-1(1-1) | Newport County | 5-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shrewsbury Town | Chủ | ||||||||||||||
Macclesfield Town | Khách |
Shrewsbury Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 31 | 13 | 1 | 17 | 41.9% | Xem | 11 | 35.5% | 20 | 64.5% | Xem |
Sân nhà | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% | Xem | 6 | 40% | 9 | 60% | Xem |
Sân Khách | 16 | 5 | 1 | 10 | 31.2% | Xem | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T H B B | 33.3% | Xem |
X X X X X X
|
Xem |
Macclesfield Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Shrewsbury Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 31 | 8 | 11 | 12 | 25.8% | Xem | 10 | 32.3% | 11 | 35.5% | Xem |
Sân nhà | 15 | 3 | 6 | 6 | 20% | Xem | 4 | 26.7% | 5 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | 31.2% | Xem | 6 | 37.5% | 6 | 37.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B B H H H | 16.7% | Xem |
X H H X X X
|
Xem |
Macclesfield Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG FAC | Khách | Bradford AFC | 6 Ngày | |
ENG L1 | Chủ | Bristol Rovers | 10 Ngày | |
ENG FAC | Chủ | Mansfield Town | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Chủ | Mansfield Town | 3 Ngày | |
ENG L2 | Khách | Salford City | 10 Ngày | |
ENG L2 | Chủ | Bradford AFC | 17 Ngày |