-
[9] 30%Thắng31% [9]
-
[5] 16%Hòa27% [8]
-
[16] 53%Bại41% [12]
-
[5] 33%Thắng20% [3]
-
[3] 20%Hòa26% [4]
-
[7] 46%Bại53% [8]
[ENG LCH-19] Hull City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 5 | 16 | 26 | 35 | 32 | 19 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 17 | 18 | 20 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 11 | 18 | 14 | 17 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 7 | 11 | 12 | 11 | 17 | 32 | 20 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 7 | 7 | 18 | 15 | 26.7% |
Sân Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 4 | 10 | 14 | 17 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
[ENG LCH-17] Swansea City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 9 | 8 | 12 | 29 | 38 | 35 | 17 | 31.0% |
Sân nhà | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 13 | 22 | 16 | 42.9% |
Sân Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 25 | 13 | 20 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 7 | 11 | 11 | 13 | 19 | 32 | 19 | 24.1% |
Sân nhà | 14 | 5 | 6 | 3 | 8 | 4 | 21 | 10 | 35.7% |
Sân Khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 5 | 15 | 11 | 21 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 16.7% |
Hull City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Swansea City | 2-1(0-1) | Hull City | 10-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 2-2(1-0) | Hull City | 10-6 | H | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 3-2(0-1) | Swansea City | 7-2 | T | ||||||||||
ENG PR | Hull City | 2-1(0-0) | Swansea City | 2-7 | T | ||||||||||
ENG FAC | Hull City | 2-0(0-0) | Swansea City | 4-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Swansea City | 0-2(0-0) | Hull City | 8-3 | T | ||||||||||
ENG LC | Hull City | 1-0(1-0) | Swansea City | 2-1 | T | ||||||||||
ENG PR | Swansea City | 3-1(2-0) | Hull City | 4-7 | B | ||||||||||
ENG PR | Hull City | 0-1(0-1) | Swansea City | 4-5 | B | ||||||||||
ENG PR | Hull City | 1-0(1-0) | Swansea City | 7-2 | T | ||||||||||
Hull City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 3-0(0-0) | Hull City | 7-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 1-1(0-0) | Hull City | 3-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-5(1-2) | Brentford | 2-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-2(0-1) | Huddersfield Town | 8-7 | B | ||||||||||
ENG FAC | Hull City | 1-2(0-1) | Chelsea FC | 8-7 | B | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 1-0(0-0) | Hull City | 5-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 0-1(0-1) | Fulham | 2-2 | B | ||||||||||
ENG FAC | Rotherham United | 2-3(2-1) | Hull City | 2-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-1(0-0) | Hull City | 1-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 1-2(1-1) | Hull City | 7-0 | T | ||||||||||
Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Swansea City | 0-0(0-0) | Queens Park Rangers | 4-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 2-3(0-1) | Derby County | 3-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-1(1-1) | Swansea City | 3-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-0(0-0) | Swansea City | 1-11 | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 2-1(1-1) | Wigan Athletic | 6-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-0(0-0) | Swansea City | 4-8 | H | ||||||||||
ENG FAC | Queens Park Rangers | 5-1(3-0) | Swansea City | 9-8 | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-0(1-0) | Charlton Athletic | 7-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 0-0(0-0) | Barnsley | 7-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 3-1(2-0) | Swansea City | 7-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hull City | Chủ | ||||||||||||||
Swansea City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 10 | 10 | 3 | 1 | 15 | 28 |
Chủ | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 10 | 13 |
Khách | 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 15 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 13 | 6 | 4 | 0 | 15 | 22 |
Chủ | 5 | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 13 |
Khách | 4 | 7 | 3 | 1 | 0 | 7 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 5 | 3 | 7 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 4 | 0 | 2 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 7 | 9 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 (56.3%) | 12 (37.5%) | 0 (0.0%) | 18 (56.3%) | 14 (43.8%) |
Chủ | 10 (31.3%) | 6 (18.8%) | 0 (0.0%) | 9 (28.1%) | 7 (21.9%) |
Khách | 8 (25.0%) | 6 (18.8%) | 0 (0.0%) | 9 (28.1%) | 7 (21.9%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 (46.9%) | 17 (53.1%) | 0 (0.0%) | 16 (50.0%) | 16 (50.0%) |
Chủ | 9 (28.1%) | 8 (25.0%) | 0 (0.0%) | 12 (37.5%) | 5 (15.6%) |
Khách | 6 (18.8%) | 9 (28.1%) | 0 (0.0%) | 4 (12.5%) | 11 (34.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 4 | 3 | 3 | 6 | 5 | 5 | 7 | 12 |
Chủ | 4 | 2 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 4 | 5 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 3 | 3 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 1 | 4 | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Preston North End | 8 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Barnsley | 12 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Leeds United | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Huddersfield Town | 8 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Fulham | 12 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Blackburn Rovers | 15 Ngày |