-
[18] 75%Thắng39% [9]
-
[5] 20%Hòa21% [5]
-
[1] 4%Bại39% [9]
-
[11] 91%Thắng45% [5]
-
[1] 8%Hòa18% [2]
-
[0] 0%Bại36% [4]
[FRA D1-1] Paris Saint Germain | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 18 | 5 | 1 | 52 | 19 | 59 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 12 | 11 | 1 | 0 | 28 | 6 | 34 | 1 | 91.7% |
Sân Khách | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 13 | 25 | 2 | 58.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 12 | 7 | 5 | 23 | 10 | 43 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 11 | 2 | 24 | 1 | 58.3% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 19 | 4 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
[FRA D2-8] Nimes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 27 | 32 | 8 | 39.1% |
Sân nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 15 | 15 | 14 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 12 | 17 | 7 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 7 | 10 | 6 | 12 | 9 | 31 | 9 | 30.4% |
Sân nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 8 | 6 | 17 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 4 | 3 | 14 | 10 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
Paris Saint Germain | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 3-0(1-0) | Nimes | 9-7 | T | ||||||||||
FRA D1 | Nimes | 2-4(0-2) | Paris Saint Germain | 3-4 | T | ||||||||||
FRAC | Paris Saint Germain | 3-0(2-0) | Nimes | - | T | ||||||||||
Paris Saint Germain | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FRA SC | Paris Saint Germain | 2-1(0-1) | Stade Rennais FC | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | Paris Saint Germain | 3-0(2-0) | Sydney FC | 3-1 | T | ||||||||||
INT CF | Paris Saint Germain | 1-1(1-0) | Inter Milan | 4-5 | H | ||||||||||
INT CF | Nurnberg | 1-1(0-1) | Paris Saint Germain | 0-4 | H | ||||||||||
INT CF | Dynamo Dresden | 1-6(0-3) | Paris Saint Germain | 4-3 | T | ||||||||||
FRA D1 | Stade Reims | 3-1(1-0) | Paris Saint Germain | 4-5 | B | ||||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 4-0(3-0) | Dijon | 2-5 | T | ||||||||||
FRA D1 | Angers SCO | 1-2(0-1) | Paris Saint Germain | 2-3 | T | ||||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 1-1(0-0) | Nice | 9-1 | H | ||||||||||
FRA D1 | Montpellier | 3-2(1-1) | Paris Saint Germain | 9-3 | B | ||||||||||
Nimes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Nimes | 0-2(0-2) | Dijon | 4-2 | B | ||||||||||
INT CF | Nimes | 1-2(0-0) | Toulouse | - | B | ||||||||||
INT CF | Nimes | 2-2(2-1) | Ajaccio | 3-2 | H | ||||||||||
INT CF | Nimes | 3-2(1-0) | Rodez Aveyron | 3-8 | T | ||||||||||
INT CF | Avenir Sportif Beziers | 0-0(0-0) | Nimes | 10-4 | H | ||||||||||
FRA D1 | Nimes | 2-3(2-1) | Lyonnais | 11-9 | B | ||||||||||
FRA D1 | Guingamp | 2-2(2-0) | Nimes | 5-5 | H | ||||||||||
FRA D1 | Nimes | 1-0(1-0) | AS Monaco | 5-9 | T | ||||||||||
FRA D1 | Stade Reims | 0-3(0-2) | Nimes | 3-5 | T | ||||||||||
FRA D1 | Lille OSC | 5-0(0-0) | Nimes | 1-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paris Saint Germain | Chủ | ||||||||||||||
Nimes | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 8 | 6 | 7 | 3 | 7 | 4 | 6 | 12 |
Chủ | 4 | 2 | 4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 3 | 2 | 5 |
Khách | 1 | 3 | 4 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 5 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | Khách | Stade Rennais FC | 7 Ngày | |
FRA D1 | Chủ | Toulouse | 14 Ngày | |
FRA D1 | Khách | Metz | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FRA D1 | Chủ | Nice | 6 Ngày | |
FRA D1 | Khách | AS Monaco | 14 Ngày | |
FRA D1 | Chủ | Stade Brestois | 20 Ngày |