Women’s Swedish Basketball League
Visby Ladies Woman's
64
Hết
(28-41,36-36)77
AIK Basket Women's
Bảng xếp hạng
Visby Ladies Woman's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 9 | 13 | 67.8 | 71.7 | -3.9 | 6 | 40.9% | |
Sân nhà | 11 | 3 | 8 | 69.4 | 74.5 | -5.1 | 9 | 27.3% | |
Sân Khách | 11 | 6 | 5 | 66.3 | 68.9 | -2.6 | 4 | 54.6% | |
10 trận gần | 10 | 4 | 6 | 67.1 | 70.7 | -3.6 | 40.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 7 | 13 | 29.7 | 33.4 | -3.7 | 31.8% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 6 | 32.5 | 36.2 | -3.7 | 36.4% | ||
Sân Khách | 11 | 3 | 7 | 26.9 | 30.6 | -3.7 | 27.3% | ||
10 trận gần | 10 | 3 | 6 | 30.5 | 33 | -2.5 | 30.0% |
AIK Basket Women's | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 16 | 64.9 | 73.9 | -9 | 9 | 27.3% | |
Sân nhà | 11 | 4 | 7 | 66.7 | 73.4 | -6.7 | 8 | 36.4% | |
Sân Khách | 11 | 2 | 9 | 63 | 74.5 | -11.5 | 8 | 18.2% | |
10 trận gần | 10 | 4 | 6 | 71.5 | 76.2 | -4.7 | 40.0% | ||
HT | Trận | Thắng | Bại | Ghi | Mất | +/- | Xếp hạng | TL thắng | |
Tổng | 22 | 6 | 14 | 27.6 | 34.3 | -6.7 | 27.3% | ||
Sân nhà | 11 | 3 | 6 | 26 | 30.5 | -4.5 | 27.3% | ||
Sân Khách | 11 | 3 | 8 | 29.3 | 38.1 | -8.8 | 27.3% | ||
10 trận gần | 10 | 4 | 6 | 33.7 | 37.6 | -3.9 | 40.0% |
Thành tích đối đầu
Visby Ladies Woman's | ||||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Khách | T/B | +/- | HDP | TL | Tổng | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WSBL | AIK Basket Women's | 72-75 | 0-0 | Visby Ladies Woman's | T | -3 | 147 |
Thành tích gần đây
So sánh số ghi/mất bàn thắng trong mỗi hiệp
Số ghi bàn thắng/Số lẻ chẵn
So sánh tổng số điểm
Thành tích FT/HT
Lịch thi đấu
Visby Ladies Woman's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
WSBL | Visby Ladies Woman's | VS | A3 Umea Women | 83 | |
WSBL | A3 Umea Women | VS | Visby Ladies Woman's | 86 | |
WSBL | Visby Ladies Woman's | VS | A3 Umea Women | 89 |
AIK Basket Women's | |||||
Giải | Ngày | Chủ | Khách | Thời hạn | |
---|---|---|---|---|---|
WSBL | AIK Basket Women's | VS | Marbo Basket Woman's | 49 | |
WSBL | Visby Ladies Woman's | VS | AIK Basket Women's | 56 | |
WSBL | AIK Basket Women's | VS | IK Eos Woman's | 63 |
Cập nhật